Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1122,77

0,51%

3,00%

-4,40%

-22,74%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

547,04

-0,17%

3,12%

-4,15%

-27,75%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

495,08

-1,11%

18,29%

8,09%

-8,32%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3990,00

0,05%

1,17%

2,33%

-4,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,9660

0,41%

0,92%

-0,86%

5,30%

Sữa

(USD/cwt)

19,89

0,20%

0,61%

-0,15%

44,44%

Cao su

(US cent/kg)

162,70

-0,25%

-0,49%

-6,06%

26,61%

Nước cam

(US cent/lb)

438,27

1,60%

-2,95%

2,74%

43,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

243,02

2,03%

0,66%

2,53%

49,09%

Bông

(US cent/lb)

70,14

0,08%

-0,94%

0,34%

-18,11%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8264,36

6,82%

-3,33%

4,76%

141,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,5142

-0,22%

0,43%

-21,68%

-10,38%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

672,17

0,08%

8,37%

12,42%

-19,02%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

346,2941

1,47%

11,79%

22,15%

-23,09%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-4,57%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,32

-1,92%

-7,40%

-5,67%

-26,49%

Chè

(USD/kg)

225,40

0,65%

0,65%

6,87%

21,44%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

911,40

0,75%

0,56%

-2,27%

-3,56%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

493,02

1,41%

5,97%

6,76%

9,07%

(EUR/tấn)

6855,00

0,13%

2,70%

4,02%

51,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,60

-0,81%

-2,66%

-8,50%

12,27%

Ngô

(US cent/bushel)

399,5317

0,19%

-2,26%

-7,84%

-28,72%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics