Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/7/2024
Hôm nay 23/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1122,77
|
0,51%
|
3,00%
|
-4,40%
|
-22,74%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
547,04
|
-0,17%
|
3,12%
|
-4,15%
|
-27,75%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
495,08
|
-1,11%
|
18,29%
|
8,09%
|
-8,32%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3990,00
|
0,05%
|
1,17%
|
2,33%
|
-4,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9660
|
0,41%
|
0,92%
|
-0,86%
|
5,30%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,89
|
0,20%
|
0,61%
|
-0,15%
|
44,44%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,70
|
-0,25%
|
-0,49%
|
-6,06%
|
26,61%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
438,27
|
1,60%
|
-2,95%
|
2,74%
|
43,37%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
243,02
|
2,03%
|
0,66%
|
2,53%
|
49,09%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,14
|
0,08%
|
-0,94%
|
0,34%
|
-18,11%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8264,36
|
6,82%
|
-3,33%
|
4,76%
|
141,86%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,5142
|
-0,22%
|
0,43%
|
-21,68%
|
-10,38%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
672,17
|
0,08%
|
8,37%
|
12,42%
|
-19,02%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
346,2941
|
1,47%
|
11,79%
|
22,15%
|
-23,09%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-4,57%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,32
|
-1,92%
|
-7,40%
|
-5,67%
|
-26,49%
|
Chè
(USD/kg)
|
225,40
|
0,65%
|
0,65%
|
6,87%
|
21,44%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
911,40
|
0,75%
|
0,56%
|
-2,27%
|
-3,56%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
493,02
|
1,41%
|
5,97%
|
6,76%
|
9,07%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6855,00
|
0,13%
|
2,70%
|
4,02%
|
51,06%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,60
|
-0,81%
|
-2,66%
|
-8,50%
|
12,27%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
399,5317
|
0,19%
|
-2,26%
|
-7,84%
|
-28,72%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics