Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1017,37

0,53%

1,36%

6,08%

-21,55%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

573,55

0,89%

-0,82%

15,22%

-2,59%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

511,60

0,80%

2,40%

-0,17%

6,81%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3948,00

1,78%

3,54%

5,17%

7,34%

Phô mai

(USD/lb)

2,3400

-0,51%

0,30%

6,41%

31,09%

Sữa

(USD/cwt)

23,33

0,04%

0,52%

12,98%

26,93%

Cao su

(US cent/kg)

195,40

-0,61%

5,51%

10,90%

39,97%

Nước cam

(US cent/lb)

489,74

-0,23%

1,56%

-0,69%

43,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

252,20

0,00%

-1,58%

1,29%

62,87%

Bông

(US cent/lb)

72,40

1,01%

2,02%

4,33%

-14,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7679,43

0,00%

0,13%

-19,93%

113,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,4289

-0,81%

0,84%

2,19%

-2,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

590,11

0,36%

4,52%

-0,07%

-16,99%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

368,7899

0,49%

1,53%

16,89%

-14,92%

Vải len

(AUD/100kg)

1098,00

0,00%

-0,09%

-1,35%

-4,02%

Đường thô

(US cent/lb)

22,62

0,00%

19,43%

27,65%

-16,01%

Chè

(USD/kg)

237,85

0,16%

0,16%

5,52%

37,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1149,00

1,83%

15,40%

27,36%

37,60%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

463,23

0,00%

1,59%

2,94%

4,98%

(EUR/tấn)

8050,00

0,00%

2,55%

4,55%

78,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

-1,64%

-0,33%

4,17%

38,89%

Ngô

(US cent/bushel)

403,5766

0,45%

-1,68%

4,49%

-16,09%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics