Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/9/2024
Hôm nay 23/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1017,37
|
0,53%
|
1,36%
|
6,08%
|
-21,55%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
573,55
|
0,89%
|
-0,82%
|
15,22%
|
-2,59%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
511,60
|
0,80%
|
2,40%
|
-0,17%
|
6,81%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3948,00
|
1,78%
|
3,54%
|
5,17%
|
7,34%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,3400
|
-0,51%
|
0,30%
|
6,41%
|
31,09%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,33
|
0,04%
|
0,52%
|
12,98%
|
26,93%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
195,40
|
-0,61%
|
5,51%
|
10,90%
|
39,97%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
489,74
|
-0,23%
|
1,56%
|
-0,69%
|
43,37%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
252,20
|
0,00%
|
-1,58%
|
1,29%
|
62,87%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,40
|
1,01%
|
2,02%
|
4,33%
|
-14,74%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7679,43
|
0,00%
|
0,13%
|
-19,93%
|
113,61%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,4289
|
-0,81%
|
0,84%
|
2,19%
|
-2,66%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
590,11
|
0,36%
|
4,52%
|
-0,07%
|
-16,99%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
368,7899
|
0,49%
|
1,53%
|
16,89%
|
-14,92%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1098,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
-1,35%
|
-4,02%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,62
|
0,00%
|
19,43%
|
27,65%
|
-16,01%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,85
|
0,16%
|
0,16%
|
5,52%
|
37,64%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1149,00
|
1,83%
|
15,40%
|
27,36%
|
37,60%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
463,23
|
0,00%
|
1,59%
|
2,94%
|
4,98%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
8050,00
|
0,00%
|
2,55%
|
4,55%
|
78,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
-1,64%
|
-0,33%
|
4,17%
|
38,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
403,5766
|
0,45%
|
-1,68%
|
4,49%
|
-16,09%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics