Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1164,81

0,38%

0,62%

-6,80%

-18,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,59

-3,02%

-5,48%

-21,81%

-24,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

452,59

-4,12%

-8,68%

-15,89%

-19,32%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3899,00

-1,47%

-1,19%

0,93%

9,46%

Phô mai

(USD/lb)

1,9680

0,51%

-4,19%

-1,65%

20,66%

Sữa

(USD/cwt)

19,91

0,15%

0,20%

6,81%

33,71%

Cao su

(US cent/kg)

169,60

-2,08%

-1,57%

-1,34%

27,90%

Nước cam

(US cent/lb)

427,32

-0,12%

-0,44%

-8,40%

62,26%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

224,81

0,00%

-0,56%

4,24%

33,77%

Bông

(US cent/lb)

67,89

-0,04%

-3,06%

-15,54%

-15,75%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8574,81

0,00%

-7,09%

4,32%

174,57%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,1640

0,18%

2,89%

-1,07%

15,47%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

607,06

0,13%

0,16%

-8,63%

-18,91%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

308,5365

-0,47%

-3,05%

-17,56%

-24,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1160,00

0,00%

-0,85%

2,20%

2,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,99

0,00%

0,13%

3,88%

-21,48%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

932,30

-0,10%

-1,16%

6,78%

11,65%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,99

0,00%

1,10%

-6,76%

7,19%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

-0,72%

37,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

40,10

0,00%

0,25%

16,57%

28,53%

Ngô

(US cent/bushel)

435,2332

0,00%

-1,92%

-6,61%

-25,47%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics