Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/6/2024
Hôm nay 24/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1164,81
|
0,38%
|
0,62%
|
-6,80%
|
-18,21%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
559,59
|
-3,02%
|
-5,48%
|
-21,81%
|
-24,27%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
452,59
|
-4,12%
|
-8,68%
|
-15,89%
|
-19,32%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3899,00
|
-1,47%
|
-1,19%
|
0,93%
|
9,46%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9680
|
0,51%
|
-4,19%
|
-1,65%
|
20,66%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,91
|
0,15%
|
0,20%
|
6,81%
|
33,71%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,60
|
-2,08%
|
-1,57%
|
-1,34%
|
27,90%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
427,32
|
-0,12%
|
-0,44%
|
-8,40%
|
62,26%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
224,81
|
0,00%
|
-0,56%
|
4,24%
|
33,77%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,89
|
-0,04%
|
-3,06%
|
-15,54%
|
-15,75%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8574,81
|
0,00%
|
-7,09%
|
4,32%
|
174,57%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1640
|
0,18%
|
2,89%
|
-1,07%
|
15,47%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
607,06
|
0,13%
|
0,16%
|
-8,63%
|
-18,91%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
308,5365
|
-0,47%
|
-3,05%
|
-17,56%
|
-24,29%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1160,00
|
0,00%
|
-0,85%
|
2,20%
|
2,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,99
|
0,00%
|
0,13%
|
3,88%
|
-21,48%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
932,30
|
-0,10%
|
-1,16%
|
6,78%
|
11,65%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,99
|
0,00%
|
1,10%
|
-6,76%
|
7,19%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,72%
|
37,29%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
40,10
|
0,00%
|
0,25%
|
16,57%
|
28,53%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
435,2332
|
0,00%
|
-1,92%
|
-6,61%
|
-25,47%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics