Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1107,96

-0,14%

0,87%

-4,66%

-24,62%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,34

0,34%

2,49%

-2,13%

-23,81%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

494,62

0,92%

3,03%

8,44%

-5,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3929,00

0,08%

-0,23%

1,34%

-3,27%

Phô mai

(USD/lb)

2,0020

0,40%

2,77%

3,41%

8,22%

Sữa

(USD/cwt)

19,83

0,05%

-0,05%

-0,25%

43,90%

Cao su

(US cent/kg)

160,30

-1,17%

-0,62%

-6,26%

24,65%

Nước cam

(US cent/lb)

423,93

-2,13%

-1,49%

-2,69%

36,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

230,56

-3,47%

-5,54%

0,37%

42,46%

Bông

(US cent/lb)

66,29

0,12%

-6,70%

-9,77%

-25,10%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8227,33

-1,03%

5,96%

5,83%

137,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7709

0,07%

3,52%

-16,33%

-6,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

664,91

-0,68%

2,78%

13,27%

-19,97%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

322,1126

-2,42%

-2,72%

9,76%

-24,68%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-4,57%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

17,94

-1,28%

-7,29%

-6,40%

-27,33%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

903,70

-0,07%

0,11%

-2,95%

-6,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,78

-3,06%

0,06%

3,48%

4,91%

(EUR/tấn)

6850,00

-0,07%

1,44%

3,27%

50,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,70

-1,92%

-4,03%

-10,30%

7,86%

Ngô

(US cent/bushel)

403,0144

0,20%

-0,57%

-7,74%

-25,46%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics