Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

984,93

0,15%

-0,56%

1,12%

-26,85%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,04

-0,64%

-3,08%

-4,17%

-6,39%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

592,59

0,61%

-3,73%

10,95%

8,53%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4757,00

0,49%

-1,25%

5,01%

22,07%

Phô mai

(USD/lb)

1,7740

1,37%

-1,72%

-9,21%

6,04%

Sữa

(USD/cwt)

19,88

0,10%

-0,20%

-12,50%

15,92%

Cao su

(US cent/kg)

186,30

0,49%

0,54%

-4,17%

28,04%

Nước cam

(US cent/lb)

513,88

-0,27%

3,87%

-3,22%

24,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

311,84

-0,05%

5,10%

23,40%

70,12%

Bông

(US cent/lb)

73,23

3,58%

6,35%

3,96%

-7,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8959,29

0,36%

7,43%

29,99%

105,02%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1112

-0,09%

0,11%

0,24%

-12,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

580,49

0,12%

-5,86%

-7,28%

-17,96%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

348,2567

0,15%

1,02%

-8,29%

-8,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

-0,44%

0,53%

-2,49%

Đường thô

(US cent/lb)

21,65

0,05%

-0,03%

-1,60%

-19,80%

Chè

(USD/kg)

215,69

-1,05%

-1,05%

-8,31%

22,62%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1306,70

-0,61%

-2,02%

2,02%

45,19%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

506,52

0,01%

-6,34%

0,86%

14,66%

(EUR/tấn)

7694,00

-0,08%

-1,04%

2,21%

46,19%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,80

-0,71%

-1,42%

-3,47%

-15,24%

Ngô

(US cent/bushel)

420,0270

0,01%

-2,38%

2,26%

-11,29%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics