Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/8/2024
Hôm nay 27/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
958,28
|
-0,15%
|
0,13%
|
-9,15%
|
-31,83%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
497,55
|
0,11%
|
-6,65%
|
-6,30%
|
-19,36%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
494,47
|
-2,31%
|
-6,29%
|
0,28%
|
-2,66%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3933,00
|
0,31%
|
5,87%
|
0,61%
|
0,59%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0329
|
-7,81%
|
-6,88%
|
1,85%
|
2,05%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,65
|
0,10%
|
0,15%
|
4,03%
|
20,06%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
177,20
|
1,26%
|
2,49%
|
9,38%
|
35,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
461,75
|
-8,67%
|
2,47%
|
6,50%
|
43,45%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
251,44
|
0,33%
|
2,43%
|
9,13%
|
64,88%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,37
|
-1,02%
|
4,62%
|
4,39%
|
-19,18%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9977,31
|
1,21%
|
9,23%
|
27,87%
|
188,78%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0985
|
0,49%
|
0,85%
|
-0,65%
|
-7,37%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
590,28
|
-0,04%
|
4,45%
|
-7,38%
|
-27,05%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
321,2655
|
1,82%
|
-0,46%
|
-0,16%
|
-36,51%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1113,00
|
0,00%
|
-0,98%
|
-0,98%
|
-1,24%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,04
|
3,42%
|
5,70%
|
3,11%
|
-25,54%
|
Chè
(USD/kg)
|
216,66
|
1,84%
|
1,84%
|
-2,48%
|
22,90%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
918,20
|
0,77%
|
1,91%
|
0,57%
|
2,59%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
460,69
|
1,75%
|
1,58%
|
0,34%
|
-2,86%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7747,00
|
0,28%
|
3,29%
|
11,07%
|
70,71%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
-0,35%
|
-1,71%
|
-14,79%
|
4,73%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
362,7960
|
0,50%
|
-8,85%
|
-12,00%
|
-26,89%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics