Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/9/2024
Hôm nay 27/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1035.49
|
-0.53%
|
2.37%
|
8.67%
|
-20.34%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
578.46
|
-0.99%
|
1.75%
|
12.49%
|
-0.05%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
525.10
|
0.10%
|
3.46%
|
6.41%
|
4.19%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4149.00
|
-0.07%
|
5.09%
|
5.84%
|
10.14%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2.2780
|
-0.65%
|
-3.15%
|
3.73%
|
30.17%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23.33
|
-0.04%
|
0.04%
|
13.03%
|
26.93%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201.10
|
-0.40%
|
4.25%
|
11.78%
|
46.57%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
472.32
|
-3.44%
|
-0.80%
|
0.80%
|
33.01%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
273.41
|
1.86%
|
4.25%
|
5.50%
|
83.19%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71.51
|
-3.27%
|
1.51%
|
2.57%
|
-19.11%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8092.76
|
1.46%
|
4.58%
|
-16.57%
|
136.91%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14.9407
|
0.11%
|
-3.95%
|
-0.81%
|
-7.37%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
597.40
|
-0.26%
|
1.55%
|
0.07%
|
-16.55%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
382.5266
|
0.66%
|
4.23%
|
13.17%
|
-13.94%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1098.00
|
0.00%
|
0.00%
|
-1.35%
|
-3.26%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23.29
|
-1.11%
|
5.60%
|
18.39%
|
-10.87%
|
Chè
(USD/kg)
|
245.48
|
3.21%
|
3.21%
|
6.93%
|
39.36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1178.70
|
0.31%
|
4.46%
|
27.63%
|
43.74%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
475.02
|
-1.06%
|
2.26%
|
2.49%
|
5.03%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7990.00
|
-1.96%
|
-0.75%
|
2.77%
|
79.19%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30.00
|
0.00%
|
-1.64%
|
4.53%
|
49.25%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
411.0547
|
-0.53%
|
2.31%
|
5.20%
|
-15.85%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics