Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

967,52

0,00%

0,80%

-8,22%

-30,48%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,24

-0,30%

-2,60%

-4,66%

-15,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

493,49

-0,20%

-3,74%

0,09%

-2,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3942,00

0,51%

5,01%

0,84%

0,31%

Phô mai

(USD/lb)

2,0329

-7,34%

-7,55%

1,85%

1,29%

Sữa

(USD/cwt)

20,63

-0,05%

0,15%

3,93%

19,94%

Cao su

(US cent/kg)

179,90

1,52%

3,33%

10,03%

35,36%

Nước cam

(US cent/lb)

445,85

-8,74%

-1,61%

4,11%

38,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

259,16

3,07%

5,17%

12,72%

69,94%

Bông

(US cent/lb)

69,72

-0,93%

1,41%

3,42%

-19,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9700,29

-2,78%

2,25%

24,32%

180,76%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,3115

0,06%

3,70%

0,72%

-8,23%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,88

0,10%

4,10%

-6,03%

-26,23%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

324,5244

2,77%

6,66%

0,86%

-37,20%

Vải len

(AUD/100kg)

1113,00

0,00%

-0,98%

-0,98%

-1,24%

Đường thô

(US cent/lb)

19,67

3,32%

11,90%

3,55%

-23,07%

Chè

(USD/kg)

225,40

4,03%

4,03%

7,79%

30,16%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

923,50

0,58%

2,53%

1,15%

3,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

463,47

0,60%

2,48%

1,31%

-2,27%

(EUR/tấn)

7775,00

0,36%

0,32%

11,47%

71,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,70

-0,35%

-2,05%

-15,09%

4,36%

Ngô

(US cent/bushel)

365,7560

-0,27%

-8,16%

-11,28%

-24,86%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics