Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/1/2024
Hôm nay 29/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1210,75
|
0,12%
|
-1,08%
|
-4,91%
|
-20,82%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
597,62
|
-0,44%
|
0,23%
|
-1,47%
|
-21,54%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
576,50
|
0,44%
|
5,20%
|
0,52%
|
-2,21%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4017,00
|
0,58%
|
1,98%
|
6,55%
|
2,95%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6040
|
1,20%
|
1,07%
|
0,75%
|
-18,95%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,20
|
0,00%
|
0,13%
|
-5,71%
|
-21,97%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,00
|
-0,84%
|
-0,84%
|
2,41%
|
4,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
317,25
|
3,25%
|
3,10%
|
-2,56%
|
54,19%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
193,85
|
3,69%
|
4,70%
|
-1,97%
|
14,10%
|
Bông
(US cent/lb)
|
84,37
|
-1,62%
|
0,50%
|
4,77%
|
-2,90%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4672,00
|
1,02%
|
1,94%
|
9,16%
|
77,85%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,9400
|
-0,03%
|
2,19%
|
2,40%
|
-0,99%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
621,60
|
-0,42%
|
-1,10%
|
-5,95%
|
-23,07%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
362,2148
|
-0,42%
|
-3,83%
|
-3,13%
|
-6,01%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1186,00
|
0,00%
|
-0,84%
|
-2,15%
|
-11,36%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,77
|
-1,12%
|
0,85%
|
15,39%
|
13,41%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,62
|
0,00%
|
5,22%
|
-16,03%
|
-6,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
845,00
|
0,00%
|
-0,59%
|
0,60%
|
-26,52%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
436,50
|
0,00%
|
0,40%
|
-0,11%
|
-19,80%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5483,00
|
0,88%
|
-0,49%
|
-0,99%
|
23,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,50
|
1,39%
|
1,39%
|
20,46%
|
19,28%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
445,4239
|
-0,19%
|
-0,01%
|
-3,89%
|
-34,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics