Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/2/2024
Hôm nay 29/2/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1129,75
|
-0,37%
|
-1,48%
|
-7,22%
|
-24,33%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
574,63
|
0,64%
|
-1,48%
|
-5,10%
|
-19,07%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
563,50
|
-0,18%
|
0,54%
|
-2,68%
|
18,01%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3925,00
|
0,46%
|
2,24%
|
2,16%
|
-6,15%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7400
|
2,53%
|
4,69%
|
6,36%
|
-3,71%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,18
|
-0,35%
|
6,11%
|
13,03%
|
-3,21%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
159,00
|
-1,30%
|
-0,19%
|
4,54%
|
12,77%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
348,95
|
-5,42%
|
-3,82%
|
3,47%
|
29,55%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
193,35
|
0,47%
|
-2,52%
|
2,17%
|
4,34%
|
Bông
(US cent/lb)
|
107,25
|
8,33%
|
15,82%
|
27,28%
|
26,82%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6380,00
|
-5,55%
|
2,94%
|
34,83%
|
125,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,8950
|
-0,25%
|
-1,92%
|
-1,08%
|
2,14%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
581,50
|
0,74%
|
1,31%
|
-4,47%
|
-31,74%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
366,2667
|
-2,33%
|
-1,08%
|
0,28%
|
9,17%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1161,00
|
0,00%
|
0,35%
|
-2,11%
|
-15,07%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
24,01
|
0,71%
|
5,45%
|
2,04%
|
16,72%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,07
|
0,00%
|
-2,82%
|
-20,99%
|
-24,73%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
810,00
|
0,00%
|
-1,22%
|
-4,14%
|
-25,00%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
415,00
|
0,00%
|
-1,72%
|
-2,12%
|
-21,48%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5565,00
|
-0,18%
|
-1,10%
|
1,18%
|
14,15%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,80
|
-0,77%
|
1,04%
|
4,86%
|
36,14%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
414,7168
|
0,35%
|
0,91%
|
-5,80%
|
-34,77%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics