Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1053,28

-0,14%

-5,68%

-8,91%

-23,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,58

-0,50%

-2,80%

-10,62%

-23,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

493,07

-3,35%

-0,41%

11,02%

-3,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3901,00

-0,20%

-1,66%

-2,08%

0,59%

Phô mai

(USD/lb)

1,9950

0,25%

1,01%

2,78%

5,72%

Sữa

(USD/cwt)

19,82

-0,15%

-0,30%

-0,35%

43,52%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

0,43%

0,80%

-2,79%

24,90%

Nước cam

(US cent/lb)

429,08

-1,04%

-2,36%

-1,13%

35,70%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,92

-0,21%

-5,39%

2,07%

39,64%

Bông

(US cent/lb)

67,38

-0,05%

-3,81%

-1,91%

-21,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7802,77

-2,96%

-5,59%

6,55%

119,92%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1541

-0,28%

2,91%

-10,62%

-2,04%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

635,01

-0,36%

-6,24%

-2,41%

-19,00%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

324,0288

0,70%

-1,81%

4,23%

-25,72%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

1,54%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

19,00

2,88%

3,71%

-5,86%

-21,21%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

913,00

-0,14%

0,18%

-1,29%

-7,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

457,48

-0,36%

-7,21%

-6,11%

12,68%

(EUR/tấn)

6975,00

1,54%

1,75%

4,49%

53,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,80

-3,43%

-7,65%

-14,86%

1,81%

Ngô

(US cent/bushel)

395,0478

-0,24%

-5,32%

-6,05%

-21,62%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics