Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

977,31

0,08%

-1,98%

-7,63%

-24,37%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

568,14

-0,89%

-2,34%

-5,19%

-3,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

553,07

2,41%

5,15%

5,74%

12,87%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4695,00

0,00%

2,02%

17,11%

27,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,8820

-3,83%

-4,13%

-16,98%

6,33%

Sữa

(USD/cwt)

20,26

-10,87%

-10,95%

-13,12%

20,09%

Cao su

(US cent/kg)

193,50

-0,46%

-2,22%

-8,51%

33,45%

Nước cam

(US cent/lb)

481,65

-0,52%

-3,69%

1,30%

15,31%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

249,32

0,60%

-1,05%

-5,49%

49,03%

Bông

(US cent/lb)

69,86

-0,28%

-2,39%

-1,63%

-12,05%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7349,57

1,87%

5,45%

3,59%

92,55%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,5750

-2,44%

-3,09%

-4,74%

-10,28%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,60

0,29%

-1,61%

2,92%

-4,08%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

390,5154

-0,06%

3,65%

0,65%

-2,00%

Vải len

(AUD/100kg)

1131,00

0,00%

0,00%

4,05%

0,18%

Đường thô

(US cent/lb)

22,24

0,71%

-0,51%

-3,31%

-17,91%

Chè

(USD/kg)

235,24

43,51%

43,51%

-4,17%

34,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1289,60

0,75%

4,96%

10,65%

51,72%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

514,05

1,09%

0,99%

7,48%

28,83%

(EUR/tấn)

7600,00

0,00%

2,70%

3,57%

49,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,69%

0,00%

-2,03%

15,08%

Ngô

(US cent/bushel)

410,0655

-0,35%

-2,77%

-4,47%

-16,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics