Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1177,29

1,32%

1,40%

-0,26%

-14,58%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

573,50

-1,29%

2,32%

-12,88%

-14,94%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

454,58

0,87%

-1,52%

-6,95%

-16,36%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4097,00

0,37%

5,19%

4,86%

6,08%

Phô mai

(USD/lb)

1,9640

1,55%

1,13%

-1,06%

25,18%

Sữa

(USD/cwt)

19,63

-1,36%

-1,26%

5,37%

40,11%

Cao su

(US cent/kg)

169,80

-0,06%

0,24%

-1,85%

29,72%

Nước cam

(US cent/lb)

425,90

-4,41%

0,51%

-3,42%

49,05%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

223,32

-1,42%

-0,36%

-3,45%

37,64%

Bông

(US cent/lb)

67,99

-0,36%

-3,77%

-7,47%

-19,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7779,45

0,80%

0,25%

-17,24%

133,34%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,9307

0,06%

-4,09%

-3,68%

12,72%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,03

-0,52%

10,01%

5,50%

-14,93%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

307,3666

-0,76%

4,90%

-16,02%

-25,53%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-1,55%

0,44%

0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

20,53

-0,42%

6,63%

8,79%

-12,76%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

929,40

0,03%

0,10%

2,17%

3,84%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

500,26

1,43%

6,60%

6,55%

11,29%

(EUR/tấn)

6579,00

0,83%

-3,38%

0,24%

41,85%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,40

-0,25%

-1,25%

1,29%

34,01%

Ngô

(US cent/bushel)

401,4876

-4,69%

-8,02%

-9,27%

-17,26%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics