Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/12/2024
Hôm nay 5/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
986,65
|
0,29%
|
-0,29%
|
-0,79%
|
-25,00%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,02
|
-0,74%
|
0,33%
|
-6,84%
|
-15,70%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
590,62
|
-0,59%
|
0,35%
|
5,93%
|
9,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5111,00
|
1,47%
|
4,65%
|
3,92%
|
37,43%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7821
|
0,40%
|
1,89%
|
-2,94%
|
3,67%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,93
|
-0,26%
|
-4,68%
|
-5,07%
|
15,92%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,40
|
2,70%
|
7,53%
|
4,30%
|
41,43%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
503,62
|
-0,12%
|
-1,83%
|
-2,46%
|
39,20%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
305,82
|
1,03%
|
-6,98%
|
22,76%
|
63,89%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,83
|
-4,18%
|
-7,96%
|
-2,61%
|
-13,86%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1400
|
-1,01%
|
-0,49%
|
4,70%
|
-12,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
587,23
|
1,52%
|
2,81%
|
-6,80%
|
-9,64%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
352,5428
|
-0,97%
|
4,46%
|
-10,01%
|
-5,23%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
-0,17%
|
-0,17%
|
1,51%
|
-2,73%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,17
|
-0,04%
|
-2,11%
|
-3,99%
|
-7,95%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9161,84
|
4,00%
|
3,16%
|
26,89%
|
116,08%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,17
|
-5,34%
|
-5,34%
|
-10,22%
|
18,72%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1309,00
|
-0,49%
|
-0,76%
|
-1,30%
|
45,44%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
525,53
|
0,11%
|
5,05%
|
0,53%
|
20,67%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2408,00
|
-0,17%
|
-0,15%
|
-0,45%
|
12,29%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7400,00
|
2,75%
|
1,07%
|
-4,52%
|
37,04%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,90
|
1,09%
|
1,09%
|
-2,79%
|
-16,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
420,0182
|
-0,47%
|
-1,18%
|
-1,46%
|
-13,26%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics