Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/11/2024
Hôm nay 6/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
991,19
|
-0,26%
|
1,35%
|
-4,29%
|
-26,62%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
567,60
|
-0,86%
|
-1,25%
|
-4,46%
|
-5,02%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
557,53
|
-0,62%
|
3,24%
|
5,97%
|
7,01%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4791,00
|
-0,29%
|
2,04%
|
10,26%
|
28,79%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8520
|
-0,96%
|
-5,37%
|
-8,23%
|
5,83%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,91
|
-0,65%
|
-12,41%
|
-11,71%
|
15,96%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
193,10
|
-0,77%
|
-0,67%
|
-9,43%
|
31,54%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
520,01
|
13,26%
|
2,90%
|
7,53%
|
32,49%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
250,87
|
0,02%
|
0,62%
|
1,70%
|
46,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,96
|
0,02%
|
-0,15%
|
-4,54%
|
-8,52%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7219,21
|
-0,02%
|
-1,77%
|
3,55%
|
85,92%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,3889
|
-0,56%
|
-1,28%
|
-4,80%
|
-11,12%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
626,11
|
1,63%
|
0,05%
|
-0,13%
|
-8,14%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
389,4725
|
-0,45%
|
-0,33%
|
-1,59%
|
4,91%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
0,00%
|
-0,53%
|
1,90%
|
-0,35%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,84
|
0,00%
|
-1,81%
|
-2,78%
|
-20,85%
|
Chè
(USD/kg)
|
227,41
|
-3,33%
|
-3,33%
|
-4,86%
|
110,76%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1326,30
|
-0,02%
|
3,62%
|
10,99%
|
56,04%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
511,54
|
0,00%
|
-0,49%
|
4,34%
|
16,52%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7750,00
|
0,00%
|
1,97%
|
5,08%
|
51,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,70
|
-0,35%
|
-0,35%
|
-4,01%
|
4,74%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
417,2961
|
-0,29%
|
1,29%
|
-2,16%
|
-13,80%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics