Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

991,19

-0,26%

1,35%

-4,29%

-26,62%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

567,60

-0,86%

-1,25%

-4,46%

-5,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

557,53

-0,62%

3,24%

5,97%

7,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4791,00

-0,29%

2,04%

10,26%

28,79%

Phô mai

(USD/lb)

1,8520

-0,96%

-5,37%

-8,23%

5,83%

Sữa

(USD/cwt)

19,91

-0,65%

-12,41%

-11,71%

15,96%

Cao su

(US cent/kg)

193,10

-0,77%

-0,67%

-9,43%

31,54%

Nước cam

(US cent/lb)

520,01

13,26%

2,90%

7,53%

32,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

250,87

0,02%

0,62%

1,70%

46,93%

Bông

(US cent/lb)

69,96

0,02%

-0,15%

-4,54%

-8,52%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7219,21

-0,02%

-1,77%

3,55%

85,92%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,3889

-0,56%

-1,28%

-4,80%

-11,12%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,11

1,63%

0,05%

-0,13%

-8,14%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

389,4725

-0,45%

-0,33%

-1,59%

4,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-0,53%

1,90%

-0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

21,84

0,00%

-1,81%

-2,78%

-20,85%

Chè

(USD/kg)

227,41

-3,33%

-3,33%

-4,86%

110,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1326,30

-0,02%

3,62%

10,99%

56,04%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

511,54

0,00%

-0,49%

4,34%

16,52%

(EUR/tấn)

7750,00

0,00%

1,97%

5,08%

51,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,70

-0,35%

-0,35%

-4,01%

4,74%

Ngô

(US cent/bushel)

417,2961

-0,29%

1,29%

-2,16%

-13,80%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics