Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/10/2024
Hôm nay 7/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1028,59
|
-0,88%
|
-2,71%
|
2,95%
|
-18,66%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
586,10
|
-0,62%
|
0,36%
|
5,51%
|
2,33%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
523,51
|
-1,23%
|
-1,80%
|
5,00%
|
7,39%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4305,00
|
2,94%
|
6,24%
|
9,85%
|
19,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0700
|
-2,08%
|
-8,73%
|
-7,26%
|
15,97%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,55
|
-0,04%
|
-3,26%
|
-1,01%
|
33,59%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
200,70
|
0,25%
|
0,91%
|
13,45%
|
44,91%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
470,75
|
0,29%
|
1,96%
|
-14,40%
|
25,32%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
254,86
|
0,29%
|
-5,36%
|
3,78%
|
75,28%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,68
|
-0,98%
|
-1,16%
|
1,32%
|
-18,50%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7055,36
|
-1,57%
|
-14,88%
|
-1,45%
|
107,51%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0995
|
0,03%
|
-1,28%
|
1,22%
|
-4,58%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
618,51
|
-0,74%
|
1,43%
|
5,96%
|
-12,22%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
385,0330
|
-0,83%
|
-1,90%
|
12,48%
|
-8,43%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1104,00
|
0,00%
|
1,56%
|
1,19%
|
-2,99%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,01
|
-0,01%
|
2,14%
|
21,75%
|
-15,34%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1199,10
|
2,01%
|
0,71%
|
27,50%
|
46,23%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,72
|
1,25%
|
3,78%
|
2,85%
|
14,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7375,00
|
-0,54%
|
-5,08%
|
-6,35%
|
58,60%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,30
|
-0,68%
|
-2,33%
|
-2,33%
|
49,49%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
422,0857
|
-0,63%
|
-0,63%
|
3,65%
|
-13,55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics