Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/8/2024
Hôm nay 8/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1014,19
|
0,20%
|
-0,66%
|
-12,32%
|
-22,40%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,57
|
0,06%
|
1,47%
|
-5,63%
|
-18,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
512,46
|
-0,29%
|
2,58%
|
15,67%
|
0,78%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3746,00
|
1,35%
|
-4,17%
|
-7,28%
|
1,44%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0200
|
3,27%
|
-0,98%
|
0,50%
|
6,65%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,41
|
0,64%
|
-0,58%
|
3,08%
|
17,57%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,30
|
0,18%
|
3,40%
|
3,53%
|
31,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
441,67
|
2,56%
|
4,93%
|
-4,00%
|
48,74%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
244,93
|
3,84%
|
7,19%
|
4,59%
|
51,80%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,14
|
-0,23%
|
-1,97%
|
-0,45%
|
-23,08%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8819,17
|
6,62%
|
9,13%
|
11,95%
|
164,60%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0907
|
-0,20%
|
0,59%
|
-5,08%
|
-7,13%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
591,70
|
-0,64%
|
-5,06%
|
-8,83%
|
-25,22%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
328,3632
|
0,64%
|
4,40%
|
39,71%
|
-24,39%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,09%
|
-4,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,09
|
1,39%
|
-4,82%
|
-10,54%
|
-22,87%
|
Chè
(USD/kg)
|
209,11
|
-5,87%
|
0,00%
|
-6,62%
|
16,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
896,00
|
-0,80%
|
-1,34%
|
-2,66%
|
-5,68%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
459,52
|
2,22%
|
-3,76%
|
-6,88%
|
-0,91%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7238,00
|
0,00%
|
0,53%
|
10,50%
|
58,62%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,70
|
-2,71%
|
-10,87%
|
-25,65%
|
-13,55%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
382,9763
|
-0,27%
|
-3,83%
|
-6,19%
|
-22,46%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics