Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

983,38

-0,42%

-1,61%

-0,67%

-21,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,29

0,01%

-1,73%

-0,92%

-12,08%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

561,74

1,85%

2,03%

-0,95%

-0,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4354,00

-0,05%

-2,03%

-14,93%

16,67%

Phô mai

(USD/lb)

1,9400

-0,46%

2,59%

8,74%

20,87%

Sữa

(USD/cwt)

20,48

0,05%

0,59%

8,47%

34,30%

Cao su

(US cent/kg)

184,60

-0,38%

-4,65%

-10,04%

23,73%

Nước cam

(US cent/lb)

504,78

-0,50%

1,13%

2,64%

52,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

320,58

-0,01%

-0,08%

-4,08%

74,13%

Bông

(US cent/lb)

68,18

-0,01%

-0,45%

-1,84%

-14,97%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0006

-0,25%

0,00%

-7,34%

-20,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,51

-0,05%

0,34%

-0,69%

-0,41%

Yến mạch

(US cent/bushel)

324,7881

0,24%

-1,81%

-2,17%

-14,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,05%

-5,41%

Đường thô

(US cent/lb)

19,18

0,04%

-0,57%

-10,71%

-11,61%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11177,39

0,04%

-3,19%

12,46%

168,56%

Chè

(INR/kg)

170,07

-7,44%

0,00%

-14,61%

12,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1247,60

-0,41%

-1,73%

-4,33%

52,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

528,78

0,00%

3,68%

-0,70%

25,01%

Lúa mạch

(INR/kg)

2416,50

0,19%

-0,33%

0,46%

15,37%

(EUR/tấn)

7315,00

0,16%

0,90%

1,60%

31,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

0,67%

3,08%

7,50%

-5,64%

Ngô

(US cent/bushel)

453,5224

-0,11%

-1,30%

4,50%

-1,25%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics