11:39 20/12/2024
15:46 20/12/2024
11:21 20/12/2024
Bảng giá chi tiết các mặt hàng kim loại thế giới
Mặt hàng
Giá hôm nay
So với hôm qua (%)
So sánh 1 tuần
So sánh
1 tháng
So cùng kỳ 1 năm
Kim loại
Day
%
Weekly
Monthly
YoY
Vàng
2031,52
0,19%
0,21%
3,75%
14,41%
Bạc
23,904
0,66%
0,48%
2,01%
3,67%
Đồng
3,8340
1,27%
1,24%
3,04%
1,78%
Thép
3954,00
-0,45%
0,28%
0,89%
-0,85%
Quặng sắt
136,50
-1,44%
2,25%
4,60%
24,09%
Liti
97500
0,00%
-1,02%
-33,45%
-82,67%
Bạch kim
936,47
0,24%
3,21%
4,50%
-6,94%
Titan
5,50
-8,33%
-38,89%
1111,00
-0,36%
0,82%
6,32%
65,82%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
10:06 14/12/2023
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn