Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 29/12/2023
Hôm nay 29/12/2023, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh chi tiết các mặt hàng nông sản
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1306,00
|
0,06%
|
0,60%
|
-3,12%
|
-13,93%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
631,45
|
-0,01%
|
2,62%
|
5,75%
|
-20,15%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
547,00
|
1,02%
|
-2,84%
|
3,21%
|
12,67%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3751,00
|
0,32%
|
0,35%
|
-3,70%
|
-10,13%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5610
|
0,00%
|
-0,45%
|
-5,28%
|
-23,85%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
16,11
|
-0,06%
|
0,19%
|
0,00%
|
-21,45%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,70
|
1,72%
|
4,20%
|
7,26%
|
18,05%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
330,20
|
1,41%
|
-4,07%
|
-19,66%
|
60,06%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
198,00
|
0,13%
|
2,27%
|
8,73%
|
16,44%
|
Bông
(US cent/lb)
|
80,95
|
0,52%
|
2,30%
|
2,70%
|
-2,05%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4256,00
|
-0,56%
|
-0,75%
|
-3,67%
|
65,09%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,1100
|
-0,23%
|
-1,27%
|
-1,72%
|
-6,35%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
652,00
|
-1,32%
|
1,49%
|
-7,16%
|
-25,15%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
381,1991
|
-1,56%
|
4,89%
|
5,33%
|
3,05%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1212,00
|
0,00%
|
0,00%
|
3,95%
|
-8,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,76
|
5,63%
|
7,51%
|
-18,99%
|
7,24%
|
Chè
(USD/kg)
|
3,12
|
0,00%
|
0,00%
|
-1,27%
|
10,25%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
840,00
|
-0,59%
|
-3,45%
|
-6,67%
|
-34,63%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
440,75
|
0,86%
|
2,56%
|
-2,54%
|
-24,27%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5538,00
|
0,00%
|
0,00%
|
4,22%
|
7,53%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,30
|
0,00%
|
-0,98%
|
-10,88%
|
5,57%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
473,6061
|
-0,14%
|
0,13%
|
-1,89%
|
-30,20%
|
Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản
Ca cao (USD/tấn)
Cà phê (US cent/lb)
Đường thô (US cent/lb)
Ngô (US cent/bushel)
Khô đậu tương (USD/tấn)
Dầu đậu tương (US cent/lb)
Đậu tương (US cent/bushel)
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics, TradingCharts