Chủng loại

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

51,420.45

227.22

SVR L

49,313.15

217.91

SVR 5

35,637.61

157.48

SVR GP

35,483.95

156.80

SVR 10

35,132.74

155.25

SVR 20

35,044.93

154.86

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD=22.630 VND (Vietcombank)

Nguồn: thitruongcaosu.net