Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Phú Yên – Sông Hinh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Bình Dương – Bến Cát

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.300

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR3L

30.800

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR3L

30.800

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR3L

30.800

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR3L

30.800

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR3L

30.800

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR3L

30.800

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR3L

30.800

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR3L

30.800

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR3L

30.800

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR3L

30.800

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR10

28.200

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR10

28.200

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR10

28.200

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR10

28.200

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR10

28.200

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR10

28.200

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR10

28.200

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR10

28.200

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn: Bộ Nông nghiệp