Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

408.60

+1.00

+0.25%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.845.20

+4.70

+0.26%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21.09

+0.19

+0.90%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

966.52

+1.85

+0.19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.455.75

+4.13

+0.28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4.0795

4.0920

4.0795

4.0895

4.1680

Apr'23

4.0925

4.0975

4.0865

4.0865

4.1630

May'23

4.0745

4.0965

4.0725

4.0810

4.1600

Jun'23

4.0895

4.0895

4.0895

4.0895

4.1585

Jul'23

4.0765

4.0975

4.0760

4.0850

4.1590

Aug'23

4.1650

4.1650

4.0740

4.0920

4.1605

Sep'23

4.1410

4.1450

4.0550

4.0765

4.1575

Oct'23

4.0730

4.0820

4.0730

4.0730

4.1600

Nov'23

4.0850

4.0850

4.0850

4.0850

4.1630

Dec'23

4.1310

4.1310

4.0500

4.0765

4.1555

Jan'24

4.0810

4.0810

4.0810

4.0810

4.1585

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1830.0

1836.3

1830.0

1836.3

1837.7

Apr'23

1842.1

1847.3

1842.0

1844.5

1845.4

May'23

1847.0

1852.7

1847.0

1852.7

1853.2

Jun'23

1858.9

1864.0

1858.9

1861.5

1862.1

Aug'23

1881.6

1881.6

1879.4

1879.5

1880.3

Oct'23

1899.6

1900.2

1899.0

1899.1

1898.4

Dec'23

1916.5

1918.1

1916.5

1918.0

1916.5

Feb'24

1929.1

1929.3

1928.9

1929.0

1934.3

Apr'24

1945.8

1945.8

1944.9

1945.8

1949.9

Jun'24

1960.8

1960.8

1960.8

1960.8

1965.8

Aug'24

1975.1

1975.1

1975.1

1975.1

1980.1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1428.90

1428.90

1428.90

1428.90

1421.70

Apr'23

1449.00

1449.00

1449.00

1449.00

1441.70

May'23

1454.20

1454.20

1454.20

1454.20

1446.90

Jun'23

1440.00

1447.00

1438.50

1444.50

1437.60

Sep'23

1458.20

1458.20

1458.20

1458.20

1451.30

Dec'23

1472.80

1472.80

1472.80

1472.80

1465.50

Mar'24

1494.60

1494.60

1494.60

1494.60

1487.30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

962.9

962.9

962.9

962.9

961.5

Apr'23

964.4

969.9

964.4

965.5

961.8

May'23

963.4

963.4

963.4

963.4

962.0

Jul'23

973.0

975.0

972.9

972.9

967.8

Oct'23

979.8

979.8

979.8

979.8

972.1

Jan'24

972.5

979.0

972.5

972.5

977.5

Apr'24

984.7

984.7

984.7

984.7

983.1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20.915

20.915

20.735

20.840

20.959

Apr'23

21.055

21.060

21.055

21.060

21.035

May'23

20.990

21.160

20.985

21.075

21.095

Jul'23

21.185

21.320

21.185

21.315

21.276

Sep'23

21.300

21.335

21.185

21.255

21.467

Dec'23

21.500

21.585

21.460

21.510

21.725

Jan'24

21.614

21.614

21.614

21.614

21.839

Mar'24

21.750

21.800

21.750

21.790

22.016

May'24

22.165

22.165

21.970

22.165

22.200

Jul'24

22.012

22.012

22.012

22.012

22.242

Sep'24

22.157

22.157

22.157

22.157

22.387

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts