Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,85

-1,60

-0,39%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.976,50

-9,70

-0,49%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,99

-0,17

-0,69%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

991,08

-4,13

-0,41%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.459,15

-4,62

-0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0320

4,1045

4,0320

4,1045

4,0905

May'23

4,0910

4,0910

4,0695

4,0805

4,0945

Jun'23

4,0830

4,0830

4,0830

4,0830

4,0985

Jul'23

4,0920

4,0955

4,0800

4,0865

4,1025

Aug'23

4,1050

4,1065

4,1050

4,1065

4,1030

Sep'23

4,1090

4,1240

4,0340

4,1065

4,1040

Oct'23

4,1105

4,1105

4,0575

4,1105

4,1080

Nov'23

4,1125

4,1130

4,0600

4,1125

4,1115

Dec'23

4,1165

4,1210

4,0380

4,1085

4,1065

Jan'24

4,1110

4,1110

4,0595

4,1110

4,1090

Feb'24

4,1110

4,1110

4,0620

4,1110

4,1100

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1968,1

1970,4

1958,9

1960,8

1969,0

May'23

1982,6

1982,6

1964,7

1967,9

1977,0

Jun'23

1990,0

1992,0

1973,6

1976,5

1986,2

Aug'23

2007,5

2009,8

1991,8

1995,8

2004,1

Oct'23

2012,8

2012,8

2012,8

2012,8

2021,8

Dec'23

2032,3

2032,3

2027,9

2030,2

2039,0

Feb'24

2064,8

2069,4

2055,9

2056,6

2067,9

Apr'24

2064,4

2064,4

2064,4

2064,4

2072,0

Jun'24

2097,2

2097,2

2087,2

2087,2

2098,2

Aug'24

2100,4

2100,4

2100,4

2100,4

2111,1

Oct'24

2109,0

2109,0

2109,0

2109,0

2112,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1466,00

1466,00

1466,00

1466,00

1464,60

May'23

1477,30

1477,30

1477,30

1477,30

1472,90

Jun'23

1456,50

1459,00

1446,00

1447,50

1468,00

Sep'23

1462,00

1462,00

1462,00

1462,00

1478,50

Dec'23

1493,80

1493,80

1493,80

1493,80

1489,50

Mar'24

1506,80

1506,80

1506,80

1506,80

1502,50

Jun'24

1518,00

1518,00

1518,00

1518,00

1513,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

984,2

997,0

979,4

994,1

985,2

May'23

1004,1

1004,1

958,9

1001,2

995,0

Jun'23

1011,2

1011,2

1011,2

1011,2

1005,0

Jul'23

1001,0

1001,4

992,4

995,3

1003,1

Oct'23

1001,4

1001,4

998,8

998,8

1009,1

Jan'24

1013,5

1013,5

1013,5

1013,5

1006,8

Apr'24

1017,8

1017,8

1017,8

1017,8

1011,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

23,870

24,165

23,870

24,076

23,902

May'23

24,285

24,285

23,950

23,980

24,156

Jun'23

24,105

24,350

24,105

24,248

24,076

Jul'23

24,415

24,415

24,150

24,185

24,350

Sep'23

24,380

24,380

24,380

24,380

24,549

Dec'23

24,965

24,965

24,660

24,695

24,851

Jan'24

24,955

24,955

24,955

24,955

24,764

Mar'24

25,010

25,115

25,000

25,085

24,885

May'24

25,234

25,234

25,234

25,234

25,021

Jul'24

25,365

25,365

25,365

25,365

25,142

Sep'24

25,524

25,524

25,524

25,524

25,301

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts