Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

341,90

-0,80

-0,23%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.631,70

+0,80

+0,05%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,45

+0,02

+0,08%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

921,06

-1,73

-0,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.812,24

+7,56

+0,42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,4455

3,4565

3,4440

3,4565

3,5055

Dec'22

3,4255

3,4290

3,4180

3,4275

3,4270

Jan'23

3,4205

3,4205

3,4205

3,4205

3,4275

Feb'23

3,3740

3,4250

3,3740

3,4220

3,4605

Mar'23

3,4135

3,4175

3,4090

3,4170

3,4165

Apr'23

3,4120

3,4170

3,4120

3,4170

3,4545

May'23

3,4100

3,4100

3,4100

3,4100

3,4135

Jun'23

3,4100

3,4145

3,3905

3,4145

3,4495

Jul'23

3,4295

3,4350

3,3660

3,4105

3,4445

Aug'23

3,4045

3,4115

3,3855

3,4115

3,4435

Sep'23

3,3770

3,4120

3,3615

3,4075

3,4380

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1630,2

1630,2

1629,0

1629,0

1627,3

Dec'22

1631,7

1634,2

1631,1

1632,1

1630,9

Jan'23

1646,4

1646,4

1628,6

1637,8

1656,9

Feb'23

1645,8

1647,9

1645,8

1646,2

1644,9

Apr'23

1661,0

1663,0

1661,0

1663,0

1659,9

Jun'23

1677,1

1677,4

1676,2

1676,4

1674,8

Aug'23

1695,0

1695,0

1683,6

1690,2

1709,2

Oct'23

1714,1

1714,1

1697,0

1705,5

1724,5

Dec'23

1730,0

1730,0

1711,3

1721,7

1741,0

Feb'24

1735,8

1735,8

1735,8

1735,8

1755,1

Apr'24

1747,3

1747,3

1747,3

1747,3

1766,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1795,50

1795,50

1795,50

1795,50

1847,50

Dec'22

1791,50

1805,00

1789,50

1805,00

1798,10

Jan'23

1803,00

1803,00

1803,00

1803,00

1854,90

Mar'23

1860,00

1862,00

1774,00

1813,30

1865,00

Jun'23

1820,00

1820,00

1790,00

1819,10

1870,80

Sep'23

1821,10

1821,10

1821,10

1821,10

1872,80

Dec'23

1823,10

1823,10

1823,10

1823,10

1874,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

933,4

933,4

933,4

933,4

960,2

Dec'22

928,7

928,7

928,7

928,7

955,5

Jan'23

922,0

923,6

918,9

921,3

924,1

Apr'23

919,5

919,5

918,0

918,1

921,8

Jul'23

923,9

923,9

923,9

923,9

949,8

Oct'23

927,2

927,2

927,2

927,2

953,2

Jan'24

921,7

921,7

921,7

921,7

947,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,235

19,436

18,960

19,436

19,600

Dec'22

19,500

19,515

19,425

19,480

19,430

Jan'23

19,560

19,560

19,560

19,560

19,485

Mar'23

19,635

19,635

19,580

19,595

19,578

May'23

19,590

19,715

19,090

19,675

19,850

Jul'23

19,855

19,855

19,855

19,855

19,813

Sep'23

19,715

19,962

19,500

19,962

20,139

Dec'23

20,090

20,201

20,090

20,201

20,378

Jan'24

20,236

20,236

20,236

20,236

20,413

Mar'24

20,432

20,432

20,432

20,432

20,609

May'24

20,582

20,582

20,582

20,582

20,759

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts