Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,959,90

+1,50

+0,08%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,60

+0,07

+0,28%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

375,60

0,00

0,00%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

1,024,64

+2,73

+0,27%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,398,85

+2,30

+0,16%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7645

3,7700

3,7600

3,7650

3,7655

Oct'23

3,7705

3,7705

3,7705

3,7705

3,7715

Nov'23

3,7920

3,8095

3,7765

3,7775

3,7940

Dec'23

3,7745

3,7750

3,7735

3,7735

3,7770

Jan'24

3,7880

3,8150

3,7815

3,7815

3,8000

Feb'24

3,7840

3,7840

3,7840

3,7840

3,7845

Mar'24

3,7800

3,7800

3,7800

3,7800

3,7835

Apr'24

3,7850

3,8180

3,7850

3,7865

3,8060

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1977,2

1980,1

1976,5

1979,7

1977,9

Dec'23

1995,0

1999,0

1994,0

1999,0

1997,1

Feb'24

2014,6

2018,3

2014,6

2018,3

2016,0

Apr'24

2035,7

2035,7

2035,3

2035,3

2034,0

Jun'24

2051,0

2051,5

2050,8

2051,5

2074,5

Aug'24

2067,7

2067,7

2067,7

2067,7

2090,7

Oct'24

2081,4

2081,4

2081,4

2081,4

2104,4

Dec'24

2113,8

2114,5

2094,4

2094,5

2117,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1373,30

1373,30

1373,30

1373,30

1397,20

Sep'23

1392,00

1392,00

1390,00

1391,00

1387,90

Dec'23

1399,50

1402,00

1399,50

1401,90

1425,30

Mar'24

1415,60

1415,60

1415,60

1415,60

1439,00

Jun'24

1450,00

1450,00

1431,50

1431,50

1450,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1016,4

1016,4

1016,4

1016,4

1030,3

Oct'23

1031,8

1032,9

1031,4

1031,5

1029,9

Jan'24

1034,8

1034,8

1034,8

1034,8

1033,9

Apr'24

1058,0

1059,6

1037,9

1037,9

1051,5

Jul'24

1042,1

1042,1

1042,1

1042,1

1055,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

23,735

23,830

23,735

23,830

23,749

Dec'23

24,075

24,075

24,065

24,065

24,066

Jan'24

24,182

24,182

24,182

24,182

24,332

Mar'24

24,380

24,930

24,375

24,384

24,534

May'24

24,590

24,605

24,587

24,587

24,728

Jul'24

24,805

24,845

24,794

24,794

24,922

Sep'24

24,981

24,981

24,981

24,981

25,109

Dec'24

25,240

25,240

25,240

25,240

25,368

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts