Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

404.55

+1.00

+0.25%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.885.60

-5.10

-0.27%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22.34

-0.08

-0.38%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

971.76

-2.63

-0.27%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.655.63

+3.53

+0.21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4.1135

4.1135

4.0265

4.0435

4.0885

Mar'23

4.0475

4.0500

4.0395

4.0460

4.0355

Apr'23

4.1000

4.1000

4.0270

4.0430

4.0880

May'23

4.0580

4.0615

4.0510

4.0575

4.0485

Jun'23

4.0955

4.0960

4.0485

4.0530

4.0990

Jul'23

4.0630

4.0670

4.0590

4.0670

4.0540

Aug'23

4.1005

4.1080

4.0555

4.0575

4.1050

Sep'23

4.1200

4.1275

4.0430

4.0565

4.1065

Oct'23

4.0700

4.0700

4.0610

4.0610

4.1115

Nov'23

4.0610

4.0610

4.0610

4.0610

4.1130

Dec'23

4.1280

4.1290

4.0420

4.0535

4.1070

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1875.3

1875.3

1875.3

1875.3

1877.4

Mar'23

1879.0

1879.0

1876.0

1877.0

1882.2

Apr'23

1888.3

1888.9

1883.9

1885.4

1890.7

Jun'23

1902.7

1904.6

1901.8

1901.8

1907.7

Aug'23

1920.3

1920.3

1918.3

1919.0

1925.0

Oct'23

1946.5

1948.2

1933.2

1942.2

1935.8

Dec'23

1953.1

1962.0

1951.0

1958.9

1952.7

Feb'24

1975.5

1975.8

1975.1

1975.1

1968.8

Apr'24

1989.8

1989.8

1989.8

1989.8

1983.4

Jun'24

2004.3

2004.3

2004.3

2004.3

1998.0

Aug'24

2017.5

2017.5

2017.5

2017.5

2011.2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1632.90

1632.90

1632.90

1632.90

1638.60

Mar'23

1634.50

1635.00

1631.00

1634.00

1635.90

Apr'23

1637.50

1637.50

1637.50

1637.50

1642.90

Jun'23

1655.00

1685.00

1640.50

1652.10

1657.20

Sep'23

1667.30

1667.30

1667.30

1667.30

1672.10

Dec'23

1709.00

1709.00

1685.40

1685.40

1690.20

Mar'24

1707.20

1707.20

1707.20

1707.20

1712.00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

978.7

978.7

978.7

978.7

977.7

Mar'23

986.9

986.9

986.9

986.9

985.9

Apr'23

978.4

978.4

973.8

974.9

987.2

Jul'23

983.4

983.4

979.8

980.0

993.1

Oct'23

1000.0

1000.0

988.2

1000.0

997.7

Jan'24

1006.5

1006.5

1006.5

1006.5

1004.5

Apr'24

1014.1

1014.1

1014.1

1014.1

1012.1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

22.165

22.375

22.165

22.367

22.117

Mar'23

22.365

22.365

22.275

22.330

22.420

Apr'23

22.420

22.650

22.415

22.520

22.277

May'23

22.550

22.550

22.475

22.530

22.621

Jul'23

22.710

22.915

22.680

22.819

22.576

Sep'23

22.955

23.145

22.885

23.018

22.796

Dec'23

23.435

23.450

23.235

23.355

23.144

Jan'24

23.413

23.413

23.413

23.413

23.192

Mar'24

23.665

23.720

23.570

23.672

23.451

May'24

23.834

23.834

23.834

23.834

23.613

Jul'24

23.876

23.876

23.876

23.876

23.655

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts