Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

406,90

-0,85

-0,21%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.878,40

+1,90

+0,10%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,74

+0,07

+0,30%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.079,84

-2,90

-0,27%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.775,93

-7,78

-0,44%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,0125

4,0670

4,0085

4,0670

4,0185

Feb'23

4,0715

4,0715

4,0715

4,0715

4,0730

Mar'23

4,0800

4,0805

4,0655

4,0705

4,0775

Apr'23

4,0770

4,0770

4,0770

4,0770

4,0790

May'23

4,0815

4,0815

4,0690

4,0705

4,0790

Jun'23

4,0805

4,0810

4,0805

4,0810

4,0805

Jul'23

4,0770

4,0830

4,0740

4,0740

4,0805

Aug'23

4,0810

4,0810

4,0810

4,0810

4,0810

Sep'23

4,0790

4,0790

4,0790

4,0790

4,0805

Oct'23

4,0835

4,0835

4,0255

4,0835

4,0345

Nov'23

4,0485

4,0855

4,0285

4,0855

4,0365

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1877,8

1878,1

1871,6

1871,6

1872,7

Feb'23

1881,3

1882,7

1876,2

1877,9

1876,5

Mar'23

1888,5

1888,6

1886,5

1886,5

1884,3

Apr'23

1897,8

1898,0

1893,5

1894,9

1893,0

Jun'23

1913,1

1913,1

1912,2

1912,2

1909,6

Aug'23

1925,5

1934,4

1923,0

1926,1

1926,9

Oct'23

1943,4

1949,0

1942,5

1942,5

1943,3

Dec'23

1962,3

1966,8

1958,0

1959,1

1959,8

Feb'24

1976,4

1977,6

1976,4

1977,2

1975,2

Apr'24

1991,4

1991,4

1991,4

1991,4

1989,4

Jun'24

2005,6

2005,6

2005,6

2005,6

2003,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1768,30

1768,30

1768,30

1768,30

1766,70

Feb'23

1772,30

1772,30

1772,30

1772,30

1771,70

Mar'23

1777,00

1777,00

1769,00

1770,50

1777,30

Jun'23

1805,00

1815,50

1777,50

1788,30

1784,70

Sep'23

1798,30

1798,30

1798,30

1798,30

1794,70

Dec'23

1816,40

1816,40

1816,40

1816,40

1812,80

Mar'24

1838,20

1838,20

1838,20

1838,20

1834,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1078,0

1078,0

1074,5

1076,6

1086,3

Feb'23

1085,2

1085,2

1085,2

1085,2

1095,3

Mar'23

1088,2

1088,2

1088,2

1088,2

1098,3

Apr'23

1090,1

1092,5

1086,7

1088,6

1088,5

Jul'23

1092,4

1092,4

1091,9

1091,9

1092,4

Oct'23

1095,9

1095,9

1095,9

1095,9

1105,4

Jan'24

1105,0

1105,0

1102,2

1102,2

1111,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,550

23,550

23,535

23,535

23,712

Feb'23

23,625

23,800

23,510

23,581

23,786

Mar'23

23,720

23,800

23,685

23,720

23,665

May'23

23,905

23,915

23,900

23,915

23,857

Jul'23

24,035

24,210

23,945

24,055

24,260

Sep'23

24,410

24,420

24,225

24,265

24,470

Dec'23

24,615

24,650

24,553

24,553

24,760

Jan'24

24,588

24,588

24,588

24,588

24,795

Mar'24

24,812

24,812

24,812

24,812

25,050

May'24

25,010

25,010

25,010

25,010

25,248

Jul'24

25,050

25,050

25,050

25,050

25,288

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts