Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

394,20

+3,10

+0,79%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.873,70

+4,00

+0,21%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,13

+0,14

+0,60%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.099,92

+5,59

+0,51%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.808,70

-3,23

-0,18%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,9435

3,9435

3,9385

3,9385

3,9085

Feb'23

3,9650

3,9765

3,9555

3,9555

3,9115

Mar'23

3,9235

3,9885

3,9235

3,9375

3,9110

Apr'23

3,9685

3,9760

3,9685

3,9760

3,9105

May'23

3,9255

3,9900

3,9255

3,9380

3,9130

Jun'23

3,8175

3,9325

3,8175

3,9150

3,8280

Jul'23

3,9700

3,9800

3,9450

3,9455

3,9150

Aug'23

3,8755

3,9400

3,8755

3,9155

3,8300

Sep'23

3,9400

3,9805

3,9400

3,9725

3,9155

Oct'23

3,9425

3,9425

3,9200

3,9200

3,8340

Nov'23

3,9800

3,9800

3,9800

3,9800

3,9210

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1867,0

1867,5

1867,0

1867,5

1864,2

Feb'23

1872,8

1875,5

1869,3

1874,5

1869,7

Mar'23

1882,0

1882,0

1882,0

1882,0

1876,9

Apr'23

1886,4

1891,2

1886,4

1890,5

1885,9

Jun'23

1902,5

1907,2

1902,5

1906,5

1902,1

Aug'23

1920,7

1920,7

1920,7

1920,7

1918,8

Oct'23

1938,3

1938,3

1938,3

1938,3

1934,9

Dec'23

1924,0

1954,0

1923,6

1951,3

1922,6

Feb'24

1970,2

1970,2

1970,2

1970,2

1966,2

Apr'24

1980,4

1980,4

1980,4

1980,4

1951,5

Jun'24

1994,6

1994,6

1994,6

1994,6

1965,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1798,00

1798,00

1798,00

1798,00

1724,00

Feb'23

1803,00

1803,00

1803,00

1803,00

1729,00

Mar'23

1814,50

1816,50

1802,50

1807,00

1806,70

Jun'23

1762,00

1816,20

1762,00

1816,20

1741,70

Sep'23

1824,50

1824,50

1824,50

1824,50

1750,00

Dec'23

1842,60

1842,60

1842,60

1842,60

1768,10

Mar'24

1864,40

1864,40

1864,40

1864,40

1789,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1063,8

1096,4

1063,8

1092,6

1059,1

Feb'23

1070,2

1097,3

1070,2

1097,3

1062,6

Mar'23

1101,3

1101,3

1101,3

1101,3

1066,6

Apr'23

1109,5

1115,6

1106,0

1111,0

1104,3

Jul'23

1112,0

1118,8

1112,0

1112,8

1107,5

Oct'23

1104,2

1112,3

1104,2

1110,5

1076,1

Jan'24

1116,6

1116,6

1116,6

1116,6

1082,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,295

23,822

23,290

23,822

23,258

Feb'23

23,985

24,075

23,985

23,985

23,902

Mar'23

24,025

24,200

23,980

24,130

23,982

May'23

24,170

24,345

24,170

24,345

24,164

Jul'23

23,800

24,410

23,800

24,362

23,794

Sep'23

24,040

24,580

24,040

24,572

24,005

Dec'23

24,940

24,940

24,940

24,940

24,862

Jan'24

24,897

24,897

24,897

24,897

24,334

Mar'24

25,115

25,166

25,115

25,166

24,603

May'24

25,364

25,364

25,364

25,364

24,801

Jul'24

25,404

25,404

25,404

25,404

24,841

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts