Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

353,60

-3,20

-0,90%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.724,30

-4,30

-0,25%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

18,81

+0,04

+0,23%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

876,31

-7,88

-0,89%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.165,54

-13,04

-0,60%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,5790

3,6325

3,5590

3,5810

3,5360

Oct'22

3,5620

3,5620

3,5400

3,5400

3,5770

Nov'22

3,5540

3,5570

3,5370

3,5420

3,5730

Dec'22

3,5560

3,5665

3,5320

3,5395

3,5680

Jan'23

3,5550

3,6005

3,5415

3,5670

3,5265

Feb'23

3,5430

3,5665

3,5430

3,5665

3,5265

Mar'23

3,5565

3,5590

3,5260

3,5315

3,5615

Apr'23

3,5425

3,5620

3,5425

3,5620

3,5220

May'23

3,5390

3,5390

3,5390

3,5390

3,5580

Jun'23

3,5595

3,5595

3,5595

3,5595

3,5190

Jul'23

3,5380

3,5980

3,5320

3,5545

3,5140

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1719,2

1720,0

1712,8

1716,2

1708,0

Oct'22

1719,2

1721,0

1714,0

1714,1

1718,8

Nov'22

1716,0

1726,4

1716,0

1723,6

1715,3

Dec'22

1728,4

1731,4

1723,6

1724,5

1728,6

Feb'23

1740,9

1741,2

1737,0

1737,0

1741,1

Apr'23

1754,8

1756,0

1750,0

1750,0

1753,4

Jun'23

1763,0

1763,0

1763,0

1763,0

1765,6

Aug'23

1786,2

1786,2

1774,0

1777,7

1768,7

Oct'23

1789,6

1789,6

1789,6

1789,6

1780,5

Dec'23

1805,7

1805,8

1801,0

1801,0

1791,9

Feb'24

1812,0

1812,0

1812,0

1812,0

1802,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2162,70

2162,70

2162,70

2162,70

2132,00

Oct'22

2134,00

2170,60

2134,00

2170,60

2140,00

Nov'22

2175,00

2175,00

2175,00

2175,00

2144,40

Dec'22

2188,50

2189,50

2171,00

2178,50

2177,60

Mar'23

2171,50

2191,50

2113,50

2183,80

2153,50

Jun'23

2185,80

2185,80

2185,80

2185,80

2155,50

Sep'23

2187,80

2187,80

2187,80

2187,80

2157,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

876,0

876,0

876,0

876,0

865,2

Oct'22

873,0

877,0

867,8

868,1

876,9

Nov'22

876,5

876,5

876,5

876,5

865,7

Jan'23

875,9

875,9

870,3

870,3

877,5

Apr'23

877,6

883,0

877,2

881,4

870,3

Jul'23

887,4

887,4

887,4

887,4

876,3

Oct'23

893,4

893,4

893,4

893,4

882,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

18,355

18,670

18,355

18,658

18,330

Oct'22

18,765

18,830

18,720

18,720

18,684

Nov'22

18,810

18,810

18,810

18,810

18,725

Dec'22

18,815

18,960

18,785

18,800

18,767

Jan'23

18,500

18,811

18,500

18,811

18,485

Mar'23

18,950

19,085

18,950

18,970

18,901

May'23

19,190

19,190

19,100

19,100

19,019

Jul'23

19,134

19,134

19,134

19,134

18,791

Sep'23

19,254

19,254

19,254

19,254

18,911

Dec'23

19,449

19,449

19,449

19,449

19,106

Jan'24

19,484

19,484

19,484

19,484

19,141

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts