Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

401,15

-0,50

-0,12%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.872,50

-2,00

-0,11%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,92

-0,16

-0,72%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

947,06

-2,49

-0,26%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.556,20

+10,53

+0,68%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0435

4,0435

4,0275

4,0275

4,1055

Mar'23

4,0185

4,0205

3,9935

4,0145

4,0165

Apr'23

4,0200

4,0210

4,0200

4,0210

4,0245

May'23

4,0360

4,0360

4,0090

4,0255

4,0310

Jun'23

4,0170

4,0365

4,0165

4,0365

4,0360

Jul'23

4,0375

4,0395

4,0175

4,0395

4,0375

Aug'23

4,0500

4,0500

4,0415

4,0415

4,1165

Sep'23

4,0305

4,0330

4,0300

4,0325

4,0410

Oct'23

4,0530

4,0530

4,0460

4,0460

4,1190

Nov'23

4,0540

4,0540

4,0470

4,0470

4,1190

Dec'23

4,0350

4,0350

4,0350

4,0350

4,0400

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1861,6

1863,5

1852,4

1862,8

1866,2

Mar'23

1866,7

1866,9

1860,4

1864,4

1865,9

Apr'23

1876,7

1876,7

1868,9

1872,1

1874,5

Jun'23

1892,5

1892,9

1887,3

1889,2

1891,2

Aug'23

1908,5

1908,7

1905,5

1906,0

1908,8

Oct'23

1923,0

1933,8

1917,0

1926,0

1930,1

Dec'23

1944,0

1944,0

1944,0

1944,0

1943,1

Feb'24

1960,1

1960,1

1959,6

1959,7

1963,6

Apr'24

1974,9

1974,9

1974,9

1974,9

1978,8

Jun'24

1991,1

1991,1

1991,1

1991,1

1995,1

Aug'24

2005,8

2005,8

2005,8

2005,8

2009,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1521,90

1521,90

1521,90

1521,90

1613,70

Mar'23

1526,50

1536,00

1524,50

1536,00

1524,90

Apr'23

1600,00

1600,00

1527,20

1527,20

1617,80

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1544,50

1553,50

1544,50

1553,50

1542,60

Sep'23

1620,00

1620,00

1559,70

1559,70

1649,00

Dec'23

1650,00

1650,00

1581,10

1581,10

1670,40

Mar'24

1602,90

1602,90

1602,90

1602,90

1692,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

957,5

967,5

945,6

945,6

957,9

Mar'23

951,5

951,5

951,5

951,5

963,9

Apr'23

950,5

951,1

944,7

947,4

951,8

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

955,0

955,0

950,5

951,8

956,9

Oct'23

960,0

960,0

958,0

958,0

962,8

Jan'24

980,0

980,0

969,6

969,6

983,0

Apr'24

986,1

990,0

977,3

977,3

990,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

22,110

22,110

21,990

22,034

22,097

Mar'23

22,030

22,045

21,840

21,925

22,075

Apr'23

22,190

22,260

21,970

22,165

22,241

May'23

22,190

22,195

22,040

22,120

22,265

Jul'23

22,350

22,350

22,350

22,350

22,465

Sep'23

22,645

22,825

22,525

22,659

22,735

Dec'23

23,150

23,150

22,885

23,002

23,071

Jan'24

23,064

23,064

23,064

23,064

23,131

Mar'24

23,425

23,425

23,329

23,329

23,393

May'24

23,510

23,510

23,510

23,510

23,566

Jul'24

23,552

23,552

23,552

23,552

23,608

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts