Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

406,80

-2,90

-0,71%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.875,80

-2,70

-0,14%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,06

-0,09

-0,40%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

958,97

+0,42

+0,04%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.645,36

+12,12

+0,74%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0830

4,1055

4,0745

4,1055

4,0435

Mar'23

4,0745

4,0745

4,0625

4,0675

4,0970

Apr'23

4,0735

4,0735

4,0735

4,0735

4,1030

May'23

4,0835

4,0865

4,0770

4,0790

4,1090

Jun'23

4,0765

4,1180

4,0765

4,1130

4,0530

Jul'23

4,0820

4,0835

4,0820

4,0835

4,1135

Aug'23

4,1165

4,1165

4,1165

4,1165

4,0575

Sep'23

4,1100

4,1350

4,0760

4,1150

4,0565

Oct'23

4,1190

4,1190

4,1190

4,1190

4,0610

Nov'23

4,1190

4,1190

4,1190

4,1190

4,0610

Dec'23

4,0965

4,1305

4,0800

4,1110

4,0535

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1875,3

1884,6

1859,8

1866,2

1877,4

Mar'23

1864,7

1866,8

1862,8

1866,8

1870,0

Apr'23

1873,5

1876,5

1871,2

1876,2

1878,5

Jun'23

1890,4

1892,7

1888,0

1892,7

1895,3

Aug'23

1910,4

1910,4

1910,4

1910,4

1912,7

Oct'23

1953,2

1953,2

1922,8

1930,1

1942,2

Dec'23

1939,3

1942,9

1939,3

1942,9

1947,0

Feb'24

1982,8

1982,8

1963,6

1963,6

1975,1

Apr'24

1978,8

1978,8

1978,8

1978,8

1989,8

Jun'24

1995,1

1995,1

1995,1

1995,1

2004,3

Aug'24

2009,8

2009,8

2009,8

2009,8

2017,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1613,70

1613,70

1613,70

1613,70

1632,90

Mar'23

1616,50

1633,00

1615,50

1626,50

1616,70

Apr'23

1617,80

1617,80

1617,80

1617,80

1637,50

Jun'23

1662,00

1684,50

1612,50

1631,90

1652,10

Sep'23

1649,00

1649,00

1649,00

1649,00

1667,30

Dec'23

1670,40

1670,40

1670,40

1670,40

1685,40

Mar'24

1692,20

1692,20

1692,20

1692,20

1707,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

957,9

957,9

957,9

957,9

978,7

Mar'23

963,9

963,9

963,9

963,9

986,9

Apr'23

960,4

962,1

958,9

961,7

964,2

Jul'23

965,7

967,2

965,7

967,2

970,2

Oct'23

984,9

984,9

974,9

976,4

1000,0

Jan'24

983,0

983,0

983,0

983,0

1006,5

Apr'24

990,6

990,6

990,6

990,6

1014,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

22,090

22,097

21,945

22,097

22,367

Mar'23

22,015

22,070

21,905

22,040

22,143

Apr'23

22,545

22,555

22,050

22,241

22,520

May'23

22,180

22,250

22,100

22,235

22,340

Jul'23

22,300

22,440

22,300

22,435

22,532

Sep'23

22,645

22,645

22,645

22,645

22,735

Dec'23

23,445

23,445

22,915

23,071

23,355

Jan'24

23,131

23,131

23,131

23,131

23,413

Mar'24

23,430

23,440

23,393

23,393

23,672

May'24

23,566

23,566

23,566

23,566

23,834

Jul'24

23,608

23,608

23,608

23,608

23,876

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts