Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,972,60

+2,90

+0,15%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,15

+0,09

+0,36%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

375,40

+0,20

+0,05%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

996,71

+1,50

+0,15%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,363,07

+9,67

+0,71%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7660

3,7705

3,7600

3,7705

3,7655

Oct'23

3,7605

3,7875

3,7605

3,7715

3,8060

Nov'23

3,7805

3,7805

3,7765

3,7790

3,8120

Dec'23

3,7795

3,7795

3,7770

3,7775

3,7795

Jan'24

3,7800

3,7845

3,7800

3,7845

3,8170

Feb'24

3,7880

3,7880

3,7880

3,7880

3,8200

Mar'24

3,7825

3,8030

3,7795

3,7880

3,8195

Apr'24

3,7910

3,7910

3,7910

3,7910

3,8220

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1991,7

1994,0

1991,7

1992,5

1989,3

Dec'23

2009,9

2013,7

2009,7

2011,3

2008,5

Feb'24

2032,2

2038,1

2021,5

2027,6

2034,9

Apr'24

2047,2

2054,9

2039,8

2046,1

2052,8

Jun'24

2063,1

2063,3

2062,7

2063,2

2069,8

Aug'24

2079,4

2079,4

2079,4

2079,4

2085,8

Oct'24

2093,4

2093,4

2093,4

2093,4

2099,4

Dec'24

2106,5

2108,0

2103,9

2106,6

2112,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1332,50

1332,50

1332,50

1332,50

1296,20

Aug'23

1326,50

1326,50

1326,50

1326,50

1290,20

Sep'23

1345,50

1350,00

1345,50

1349,50

1341,10

Dec'23

1361,00

1361,00

1361,00

1361,00

1354,60

Mar'24

1368,30

1368,30

1368,30

1368,30

1332,90

Jun'24

1384,20

1384,20

1384,20

1384,20

1348,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

996,8

998,6

996,1

998,3

995,3

Aug'23

986,9

986,9

986,9

986,9

1004,4

Oct'23

1003,5

1003,6

1001,0

1003,3

1000,3

Jan'24

1016,2

1022,1

1002,8

1006,0

1022,7

Apr'24

1025,8

1027,3

1010,9

1011,9

1028,6

Jul'24

1029,1

1029,1

1016,6

1016,6

1033,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,290

24,470

24,070

24,165

24,516

Sep'23

24,365

24,395

24,315

24,320

24,275

Dec'23

24,850

24,900

24,495

24,594

24,941

Jan'24

24,714

24,714

24,714

24,714

25,059

Mar'24

25,090

25,155

24,885

24,921

25,263

May'24

25,136

25,136

25,136

25,136

25,480

Jul'24

25,370

25,370

25,360

25,360

25,722

Sep'24

25,561

25,561

25,561

25,561

25,909

Dec'24

25,820

25,820

25,820

25,820

26,168

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts