Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

402,95

-2,40

-0,59%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.912,80

-3,70

-0,19%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,82

-0,10

-0,47%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

995,28

-7,20

-0,72%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.460,87

-17,82

-1,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0230

4,0800

3,9460

4,0695

4,0455

Apr'23

4,0460

4,0460

4,0460

4,0460

4,0580

May'23

4,0420

4,0475

4,0180

4,0245

4,0535

Jun'23

4,0325

4,0735

3,9395

4,0565

4,0330

Jul'23

4,0465

4,0525

4,0275

4,0300

4,0590

Aug'23

4,0510

4,0650

4,0090

4,0615

4,0380

Sep'23

4,0530

4,0535

4,0530

4,0535

4,0625

Oct'23

3,9390

4,0665

3,9390

4,0665

4,0425

Nov'23

4,0675

4,0700

3,9610

4,0700

4,0460

Dec'23

4,0550

4,0550

4,0450

4,0450

4,0645

Jan'24

4,0670

4,0670

3,9590

4,0670

4,0435

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1912,2

1912,2

1912,2

1912,2

1911,7

Apr'23

1919,4

1919,4

1909,4

1911,3

1916,5

May'23

1926,7

1926,7

1923,0

1924,3

1924,2

Jun'23

1935,8

1935,8

1925,9

1927,7

1933,0

Aug'23

1952,0

1952,0

1944,7

1944,7

1949,8

Oct'23

1937,4

1968,4

1929,2

1966,1

1920,2

Dec'23

1980,0

1981,4

1978,6

1978,6

1981,8

Feb'24

1984,5

1997,9

1984,5

1997,9

1956,6

Apr'24

2013,3

2014,9

2013,3

2014,9

1975,8

Jun'24

2021,0

2024,1

2021,0

2021,4

2029,4

Aug'24

2041,9

2041,9

2041,9

2041,9

2006,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1372,50

1461,70

1367,00

1461,70

1348,10

Apr'23

1435,50

1478,30

1435,50

1478,30

1364,30

May'23

1486,00

1486,00

1486,00

1486,00

1371,60

Jun'23

1457,50

1485,00

1442,00

1450,00

1476,70

Sep'23

1442,50

1490,20

1435,50

1490,20

1376,70

Dec'23

1403,00

1505,70

1393,00

1505,70

1393,40

Mar'24

1519,20

1519,20

1519,20

1519,20

1411,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1002,5

1002,5

1002,5

1002,5

959,7

Apr'23

1009,4

1009,5

998,6

999,6

1004,9

May'23

1003,6

1003,6

1003,6

1003,6

961,2

Jul'23

1008,1

1008,9

1002,0

1002,4

1007,6

Oct'23

1005,0

1005,0

1003,2

1003,2

1007,4

Jan'24

1001,8

1010,7

1001,8

1010,7

974,9

Apr'24

985,5

1015,3

985,5

1015,3

979,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,690

21,793

20,690

21,793

20,375

Apr'23

21,810

21,810

21,750

21,750

21,848

May'23

21,920

21,955

21,760

21,785

21,923

Jul'23

22,050

22,115

21,930

21,935

22,092

Sep'23

22,215

22,215

22,215

22,215

22,278

Dec'23

22,520

22,520

22,520

22,520

22,502

Jan'24

22,575

22,575

22,575

22,575

21,268

Mar'24

22,675

22,696

22,665

22,696

21,406

May'24

22,877

22,877

22,877

22,877

21,583

Jul'24

22,923

22,923

22,923

22,923

21,625

Sep'24

23,071

23,071

23,071

23,071

21,770

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts