Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,959,20

+0,60

+0,03%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,83

+0,00

+0,01%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

382,90

-0,20

-0,05%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

983,07

+1,94

+0,20%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,366,32

+5,80

+0,43%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7900

3,8540

3,7900

3,8355

3,7595

Sep'23

3,8365

3,8395

3,8305

3,8370

3,8410

Oct'23

3,8445

3,8445

3,8445

3,8445

3,8455

Nov'23

3,8505

3,8570

3,8425

3,8505

3,7790

Dec'23

3,8470

3,8480

3,8455

3,8455

3,8495

Jan'24

3,8000

3,8615

3,8000

3,8535

3,7845

Feb'24

3,8550

3,8625

3,8550

3,8550

3,7880

Mar'24

3,8055

3,8850

3,8030

3,8530

3,7880

Apr'24

3,8540

3,8640

3,8540

3,8540

3,7910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1975,7

1978,1

1975,0

1978,1

1978,1

Dec'23

1995,0

1998,1

1994,2

1998,1

1997,4

Feb'24

2014,6

2014,6

2014,6

2014,6

2016,4

Apr'24

2053,6

2056,4

2030,7

2034,8

2046,1

Jun'24

2052,5

2052,5

2051,9

2051,9

2063,2

Aug'24

2063,5

2068,2

2063,5

2068,2

2079,4

Oct'24

2082,3

2082,3

2082,3

2082,3

2093,4

Dec'24

2118,3

2118,5

2096,0

2096,5

2106,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1350,00

1350,00

1350,00

1350,00

1332,50

Aug'23

1344,00

1344,00

1344,00

1344,00

1326,50

Sep'23

1351,00

1360,00

1351,00

1357,00

1358,60

Dec'23

1361,00

1379,00

1361,00

1372,00

1354,60

Mar'24

1385,70

1385,70

1385,70

1385,70

1368,30

Jun'24

1401,60

1401,60

1401,60

1401,60

1384,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

980,8

984,8

980,8

983,2

981,9

Aug'23

973,4

973,4

973,4

973,4

986,9

Oct'23

987,0

989,3

987,0

987,9

986,7

Jan'24

1007,1

1011,5

989,0

992,6

1006,0

Apr'24

1008,2

1015,7

996,4

999,3

1011,9

Jul'24

1004,0

1004,0

1004,0

1004,0

1016,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,330

24,550

23,900

23,929

24,165

Sep'23

23,955

24,075

23,950

24,075

24,039

Dec'23

24,310

24,390

24,310

24,390

24,364

Jan'24

24,488

24,488

24,488

24,488

24,714

Mar'24

25,145

25,275

24,630

24,699

24,921

May'24

25,000

25,000

24,919

24,919

25,136

Jul'24

25,150

25,175

25,080

25,149

25,360

Sep'24

25,350

25,350

25,350

25,350

25,561

Dec'24

25,609

25,609

25,609

25,609

25,820

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts