Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

408,15

+0,65

+0,16%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.869,00

+3,60

+0,19%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,87

-0,01

-0,04%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

934,15

-0,94

-0,10%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.501,63

+3,24

+0,22%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0830

4,1100

4,0800

4,1100

4,0870

Mar'23

4,0875

4,0910

4,0790

4,0805

4,0750

Apr'23

4,0755

4,1140

4,0560

4,0835

4,0655

May'23

4,1025

4,1050

4,0945

4,0965

4,0910

Jun'23

4,0785

4,1255

4,0735

4,0965

4,0785

Jul'23

4,1090

4,1105

4,1030

4,1030

4,0980

Aug'23

4,0980

4,1050

4,0980

4,1025

4,0840

Sep'23

4,1125

4,1125

4,1085

4,1085

4,1020

Oct'23

4,1065

4,1070

4,1065

4,1065

4,0890

Nov'23

4,1085

4,1085

4,1085

4,1085

4,0905

Dec'23

4,0880

4,1295

4,0695

4,1020

4,0840

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1854,1

1862,0

1846,2

1854,0

1851,9

Mar'23

1856,3

1860,6

1855,5

1860,6

1857,0

Apr'23

1865,1

1869,4

1863,9

1867,8

1865,4

Jun'23

1881,6

1885,8

1881,6

1885,5

1882,1

Aug'23

1903,3

1903,3

1903,3

1903,3

1897,6

Oct'23

1923,6

1932,8

1904,4

1917,3

1914,9

Dec'23

1937,5

1937,7

1937,5

1937,5

1932,2

Feb'24

1951,1

1951,4

1950,4

1951,4

1948,8

Apr'24

1966,7

1966,7

1966,7

1966,7

1964,0

Jun'24

1983,0

1983,0

1983,0

1983,0

1980,2

Aug'24

1988,7

1997,7

1984,9

1997,7

1994,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1463,20

1463,20

1463,20

1463,20

1533,50

Mar'23

1485,00

1490,00

1481,00

1483,50

1466,20

Apr'23

1468,00

1468,00

1467,60

1467,60

1539,00

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1498,00

1501,50

1498,00

1501,50

1482,10

Sep'23

1550,00

1550,00

1493,00

1497,90

1572,00

Dec'23

1550,00

1550,00

1519,30

1519,30

1593,40

Mar'24

1541,10

1541,10

1541,10

1541,10

1615,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

933,1

933,1

933,1

933,1

953,3

Mar'23

938,9

938,9

938,9

938,9

959,1

Apr'23

937,5

938,2

934,4

934,7

939,2

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

941,9

944,0

941,6

943,4

945,3

Oct'23

950,9

951,2

950,9

951,2

952,5

Jan'24

959,3

959,3

959,3

959,3

977,2

Apr'24

967,4

967,4

967,4

967,4

985,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,840

21,845

21,840

21,845

21,842

Mar'23

21,865

21,875

21,820

21,835

21,873

Apr'23

21,845

22,090

21,710

21,961

21,942

May'23

22,045

22,055

22,010

22,055

22,060

Jul'23

22,200

22,240

22,200

22,210

22,236

Sep'23

22,420

22,420

22,420

22,420

22,444

Dec'23

22,785

22,850

22,550

22,746

22,784

Jan'24

22,827

22,827

22,827

22,827

22,851

Mar'24

23,115

23,120

23,000

23,086

23,121

May'24

23,267

23,267

23,267

23,267

23,302

Jul'24

23,309

23,309

23,309

23,309

23,344

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts