Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

405,90

+0,15

+0,04%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.866,70

+3,20

+0,17%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,99

+0,14

+0,63%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

959,16

+1,01

+0,11%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.574,28

+3,67

+0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,0275

4,0870

4,0275

4,0870

4,0275

Mar'23

4,0590

4,0660

4,0565

4,0660

4,0575

Apr'23

4,0200

4,0730

4,0200

4,0655

4,0245

May'23

4,0735

4,0790

4,0710

4,0790

4,0725

Jun'23

4,0785

4,0785

4,0785

4,0785

4,0785

Jul'23

4,0800

4,0850

4,0795

4,0850

4,0795

Aug'23

4,0600

4,0915

4,0600

4,0840

4,0415

Sep'23

4,0305

4,0905

4,0300

4,0835

4,0410

Oct'23

4,0890

4,0890

4,0890

4,0890

4,0460

Nov'23

4,0870

4,0905

4,0870

4,0905

4,0470

Dec'23

4,0350

4,0915

4,0350

4,0840

4,0400

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1859,0

1861,0

1850,0

1851,9

1862,8

Mar'23

1856,0

1858,2

1856,0

1858,2

1855,1

Apr'23

1864,1

1867,2

1863,9

1866,9

1863,5

Jun'23

1881,2

1882,7

1881,1

1881,9

1880,1

Aug'23

1900,1

1900,4

1900,1

1900,4

1897,6

Oct'23

1916,4

1916,4

1913,6

1914,9

1926,0

Dec'23

1934,8

1934,8

1934,8

1934,8

1932,2

Feb'24

1949,6

1951,7

1948,8

1948,8

1959,7

Apr'24

1964,0

1964,0

1964,0

1964,0

1974,9

Jun'24

1980,2

1980,2

1980,2

1980,2

1991,1

Aug'24

1994,9

1994,9

1994,9

1994,9

2005,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1533,50

1533,50

1533,50

1533,50

1521,90

Mar'23

1547,50

1550,50

1545,50

1550,00

1536,50

Apr'23

1539,00

1539,00

1539,00

1539,00

1527,20

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1544,50

1573,50

1532,50

1554,50

1542,60

Sep'23

1572,00

1572,00

1572,00

1572,00

1559,70

Dec'23

1593,40

1593,40

1593,40

1593,40

1581,10

Mar'24

1615,20

1615,20

1615,20

1615,20

1602,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

953,3

953,3

953,3

953,3

945,6

Mar'23

959,1

959,1

959,1

959,1

951,5

Apr'23

960,2

962,0

959,7

961,0

959,4

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

964,3

965,2

964,3

965,2

963,0

Oct'23

960,0

972,4

954,0

970,4

962,8

Jan'24

977,2

977,2

977,2

977,2

969,6

Apr'24

985,2

985,2

985,2

985,2

977,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,990

21,990

21,990

21,990

21,818

Mar'23

21,995

22,025

21,965

22,010

21,852

Apr'23

22,020

22,145

21,942

21,942

22,165

May'23

22,200

22,215

22,170

22,195

22,042

Jul'23

22,365

22,365

22,365

22,365

22,239

Sep'23

22,590

22,590

22,590

22,590

22,659

Dec'23

22,840

22,900

22,720

22,784

23,002

Jan'24

22,851

22,851

22,851

22,851

23,064

Mar'24

23,120

23,145

23,120

23,121

23,329

May'24

23,302

23,302

23,302

23,302

23,510

Jul'24

23,344

23,344

23,344

23,344

23,552

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts