Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

409,85

-2,30

-0,56%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.842,50

-9,30

-0,50%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,52

-0,19

-0,88%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

922,19

-0,17

-0,02%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.513,50

+1,55

+0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1100

4,1655

4,1100

4,1655

4,0520

Mar'23

4,1195

4,1215

4,1020

4,1135

4,1355

Apr'23

4,1155

4,1155

4,1000

4,1000

4,1250

May'23

4,1100

4,1115

4,0905

4,0995

4,1215

Jun'23

4,1135

4,1135

4,0985

4,0985

4,1250

Jul'23

4,1125

4,1125

4,0985

4,1020

4,1245

Aug'23

4,1315

4,1375

4,1275

4,1275

4,0305

Sep'23

4,1040

4,1040

4,1040

4,1040

4,1265

Oct'23

4,1305

4,1305

4,1305

4,1305

4,0345

Nov'23

4,1325

4,1325

4,1325

4,1325

4,0360

Dec'23

4,1090

4,1090

4,1090

4,1090

4,1260

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1838,6

1843,7

1827,2

1842,0

1834,2

Mar'23

1835,5

1835,8

1833,3

1833,3

1843,4

Apr'23

1845,7

1846,0

1839,9

1842,4

1851,8

Jun'23

1862,0

1862,0

1856,7

1857,3

1868,6

Aug'23

1875,0

1875,0

1875,0

1875,0

1886,2

Oct'23

1893,8

1893,8

1893,8

1893,8

1903,8

Dec'23

1910,0

1910,0

1910,0

1910,0

1921,0

Feb'24

1938,4

1938,4

1937,4

1937,7

1931,4

Apr'24

1953,0

1953,0

1953,0

1953,0

1946,7

Jun'24

1969,3

1969,3

1969,3

1969,3

1963,0

Aug'24

1982,1

1984,0

1982,1

1984,0

1977,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1522,70

1522,70

1522,70

1522,70

1441,50

Mar'23

1509,00

1509,00

1491,50

1494,50

1525,70

Apr'23

1525,60

1525,60

1525,60

1525,60

1446,20

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1519,00

1519,00

1505,00

1508,50

1538,50

Sep'23

1555,00

1555,00

1555,00

1555,00

1477,00

Dec'23

1543,50

1576,40

1543,50

1576,40

1498,40

Mar'24

1598,20

1598,20

1598,20

1598,20

1520,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

903,4

925,1

903,4

925,1

911,7

Mar'23

930,7

930,7

930,7

930,7

917,5

Apr'23

922,0

922,7

919,3

921,5

931,0

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

926,4

926,4

925,5

925,5

936,0

Oct'23

935,2

944,0

924,5

943,8

931,1

Jan'24

951,0

951,0

951,0

951,0

938,1

Apr'24

959,3

959,3

959,3

959,3

946,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,625

21,685

21,545

21,684

21,546

Mar'23

21,585

21,585

21,435

21,510

21,710

Apr'23

21,575

21,595

21,540

21,595

21,810

May'23

21,730

21,740

21,600

21,680

21,875

Jul'23

21,880

21,880

21,855

21,860

22,060

Sep'23

22,225

22,265

22,035

22,248

22,124

Dec'23

22,425

22,580

22,280

22,568

22,437

Jan'24

22,664

22,664

22,664

22,664

22,526

Mar'24

22,870

22,905

22,870

22,889

22,761

May'24

23,070

23,070

23,070

23,070

22,942

Jul'24

23,112

23,112

23,112

23,112

22,984

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts