Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

421,60

-0,70

-0,17%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.909,30

-0,60

-0,03%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,04

-0,03

-0,14%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.039,69

-3,82

-0,37%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.740,49

-5,08

-0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,2170

4,2170

4,2155

4,2155

4,2150

Feb'23

4,2250

4,2320

4,2250

4,2320

4,2185

Mar'23

4,2335

4,2400

4,2150

4,2175

4,2230

Apr'23

4,2110

4,2405

4,1300

4,2275

4,2190

May'23

4,2345

4,2450

4,2220

4,2225

4,2300

Jun'23

4,1970

4,2500

4,1640

4,2325

4,2225

Jul'23

4,2380

4,2445

4,2380

4,2400

4,2330

Aug'23

4,1840

4,2500

4,1525

4,2350

4,2255

Sep'23

4,2030

4,2460

4,1310

4,2330

4,2235

Oct'23

4,2365

4,2520

4,1555

4,2350

4,2265

Nov'23

4,2385

4,2535

4,1590

4,2355

4,2280

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1920,1

1920,1

1905,2

1907,2

1918,4

Feb'23

1911,1

1911,7

1908,6

1910,0

1909,9

Mar'23

1918,7

1918,8

1916,5

1916,5

1917,6

Apr'23

1928,0

1928,6

1925,5

1926,8

1926,7

Jun'23

1944,0

1944,3

1943,2

1943,5

1943,6

Aug'23

1979,8

1980,6

1957,0

1960,4

1972,3

Oct'23

1987,2

1987,2

1974,1

1976,7

1988,7

Dec'23

2004,4

2014,5

1990,6

1993,6

2005,3

Feb'24

2013,5

2018,4

2009,9

2009,9

2022,1

Apr'24

2024,6

2024,6

2024,6

2024,6

2036,5

Jun'24

2038,8

2038,8

2038,8

2038,8

2050,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1724,20

1724,20

1724,20

1724,20

1777,50

Feb'23

1728,20

1728,20

1728,20

1728,20

1781,50

Mar'23

1740,50

1740,50

1731,00

1736,00

1734,00

Jun'23

1802,50

1802,50

1733,50

1747,80

1802,70

Sep'23

1760,30

1760,30

1760,30

1760,30

1812,70

Dec'23

1778,40

1778,40

1778,40

1778,40

1830,80

Mar'24

1800,20

1800,20

1800,20

1800,20

1852,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1056,0

1056,0

1037,5

1037,5

1063,7

Feb'23

1065,0

1065,0

1041,1

1041,1

1066,7

Mar'23

1046,6

1046,6

1046,6

1046,6

1072,2

Apr'23

1047,2

1048,8

1042,1

1043,8

1046,9

Jul'23

1050,0

1050,0

1048,0

1049,5

1079,9

Oct'23

1071,4

1071,4

1056,3

1056,3

1081,9

Jan'24

1075,0

1075,0

1062,7

1062,7

1087,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

24,310

24,315

23,944

23,944

24,231

Feb'23

24,010

24,010

24,010

24,010

23,978

Mar'23

24,090

24,115

24,020

24,050

24,068

May'23

24,270

24,290

24,230

24,240

24,259

Jul'23

24,785

25,030

24,420

24,445

24,765

Sep'23

24,910

25,175

24,635

24,653

24,974

Dec'23

25,305

25,445

24,880

24,938

25,259

Jan'24

24,973

24,973

24,973

24,973

25,294

Mar'24

25,450

25,450

25,198

25,198

25,519

May'24

25,396

25,396

25,396

25,396

25,717

Jul'24

25,437

25,437

25,437

25,437

25,758

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts