Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

408,35

-1,30

-0,32%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.015,50

-4,20

-0,21%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,20

-0,06

-0,25%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.079,63

-3,41

-0,31%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.627,18

+13,25

+0,82%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0600

4,0895

4,0600

4,0895

4,0660

May'23

4,0900

4,0935

4,0735

4,0750

4,0915

Jun'23

4,0905

4,0905

4,0905

4,0905

4,0940

Jul'23

4,0935

4,0975

4,0810

4,0820

4,0965

Aug'23

4,0830

4,0990

4,0830

4,0990

4,0710

Sep'23

4,0995

4,1000

4,0955

4,1000

4,0995

Oct'23

4,0995

4,1035

4,0995

4,1035

4,0765

Nov'23

4,1055

4,1055

4,1055

4,1055

4,0780

Dec'23

4,0985

4,0985

4,0985

4,0985

4,0745

Jan'24

4,1055

4,1055

4,1055

4,1055

4,0775

Feb'24

4,1065

4,1065

4,1065

4,1065

4,0785

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2005,7

2006,4

2002,7

2004,2

2007,4

May'23

2008,5

2009,7

2005,7

2006,9

2010,3

Jun'23

2017,9

2020,3

2015,1

2016,3

2019,7

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2036,2

2038,6

2034,8

2035,4

2038,5

Oct'23

2055,4

2056,0

2055,4

2056,0

2057,0

Dec'23

2061,8

2079,2

2059,6

2075,0

2062,2

Feb'24

2084,1

2092,2

2084,1

2092,2

2079,6

Apr'24

2108,0

2108,9

2108,0

2108,9

2096,1

Jun'24

2123,2

2124,9

2114,1

2124,9

2112,1

Aug'24

2139,4

2139,4

2139,4

2139,4

2126,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1639,60

1639,60

1639,60

1639,60

1557,20

May'23

1650,90

1650,90

1650,90

1650,90

1568,50

Jun'23

1619,50

1635,00

1619,00

1628,00

1642,90

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1642,00

1645,00

1642,00

1645,00

1656,90

Dec'23

1640,00

1668,50

1640,00

1668,50

1588,40

Mar'24

1685,90

1685,90

1685,90

1685,90

1605,80

Jun'24

1697,10

1697,10

1697,10

1697,10

1617,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1086,5

1087,9

1086,5

1087,9

1050,4

May'23

1095,4

1095,4

1095,4

1095,4

1057,7

Jun'23

1105,4

1105,4

1105,4

1105,4

1067,7

Jul'23

1093,9

1097,5

1090,8

1090,8

1097,3

Oct'23

1101,7

1103,0

1098,0

1098,0

1103,3

Jan'24

1105,0

1106,8

1105,0

1106,8

1107,3

Apr'24

1108,0

1111,5

1108,0

1111,5

1075,1

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,180

25,300

25,160

25,248

25,053

May'23

25,280

25,375

25,190

25,215

25,263

Jun'23

25,210

25,530

25,170

25,368

25,197

Jul'23

25,495

25,575

25,410

25,420

25,484

Sep'23

25,735

25,735

25,655

25,655

25,526

Dec'23

25,875

26,135

25,785

26,020

25,839

Jan'24

26,132

26,132

26,132

26,132

25,945

Mar'24

26,240

26,327

26,240

26,327

26,145

May'24

26,505

26,570

26,495

26,527

26,340

Jul'24

26,701

26,701

26,701

26,701

26,491

Sep'24

26,860

26,860

26,860

26,860

26,650

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts