Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

410,00

-0,60

-0,15%

Tháng 7/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.011,80

-4,00

-0,20%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,37

-0,09

-0,37%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.042,46

-6,24

-0,60%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.492,66

-14,86

-0,99%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,1070

4,1080

4,1070

4,1080

4,1075

May'23

4,1120

4,1140

4,0930

4,0960

4,1065

Jun'23

4,0985

4,0990

4,0970

4,0985

4,1035

Jul'23

4,1105

4,1125

4,0930

4,0955

4,1060

Aug'23

4,1715

4,1715

4,1040

4,1040

4,1205

Sep'23

4,0950

4,0950

4,0950

4,0950

4,1045

Oct'23

4,1075

4,1640

4,1075

4,1075

4,1235

Nov'23

4,1080

4,1640

4,1080

4,1080

4,1240

Dec'23

4,0925

4,0925

4,0925

4,0925

4,1195

Jan'24

4,1065

4,1600

4,1065

4,1065

4,1210

Feb'24

4,1665

4,1665

4,1060

4,1060

4,1195

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2002,7

2002,7

1995,8

1999,0

2002,2

May'23

2004,8

2008,7

1999,6

2002,1

2006,5

Jun'23

2014,1

2018,5

2008,2

2014,3

2015,8

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2033,0

2036,8

2027,0

2031,5

2034,4

Oct'23

2053,7

2053,7

2047,3

2047,3

2052,9

Dec'23

2071,1

2071,6

2065,0

2068,8

2071,2

Feb'24

2125,3

2125,3

2083,8

2088,6

2127,1

Apr'24

2104,8

2105,1

2104,5

2105,1

2143,4

Jun'24

2160,0

2160,0

2121,0

2121,0

2159,3

Aug'24

2135,2

2135,2

2135,2

2135,2

2173,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1493,00

1493,00

1493,00

1493,00

1492,30

May'23

1490,00

1490,00

1490,00

1490,00

1504,30

Jun'23

1500,50

1502,00

1483,50

1485,00

1496,30

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1508,00

1508,00

1508,00

1508,00

1511,00

Dec'23

1525,00

1528,00

1524,80

1524,80

1525,00

Mar'24

1542,20

1542,20

1542,20

1542,20

1542,50

Jun'24

1553,40

1553,40

1553,40

1553,40

1553,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1044,6

1044,6

1044,6

1044,6

1056,1

May'23

1058,5

1077,4

1052,1

1052,1

1063,6

Jun'23

1062,1

1062,1

1062,1

1062,1

1073,6

Jul'23

1058,5

1059,4

1050,2

1052,6

1054,0

Oct'23

1059,7

1059,8

1057,0

1057,0

1060,5

Jan'24

1082,1

1082,1

1064,6

1064,6

1076,6

Apr'24

1068,9

1068,9

1068,9

1068,9

1080,9

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,800

25,900

25,340

25,424

25,874

May'23

25,440

25,505

25,290

25,395

25,460

Jun'23

25,470

25,560

25,410

25,410

25,569

Jul'23

25,705

25,715

25,520

25,600

25,684

Sep'23

25,930

25,930

25,895

25,895

25,902

Dec'23

26,235

26,235

26,080

26,080

26,215

Jan'24

26,324

26,324

26,324

26,324

26,778

Mar'24

27,045

27,045

26,400

26,527

26,982

May'24

26,715

26,735

26,705

26,717

27,184

Jul'24

26,857

26,857

26,857

26,857

27,324

Sep'24

27,016

27,016

27,016

27,016

27,483


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts