Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

407,50

-0,60

-0,15%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.033,50

+8,60

+0,42%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,66

+0,20

+0,77%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.020,94

+0,53

+0,05%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.468,62

-4,66

-0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0105

4,0845

3,9990

4,0845

4,0245

May'23

4,0700

4,0770

4,0670

4,0755

4,0810

Jun'23

4,0350

4,0850

3,9935

4,0805

4,0225

Jul'23

4,0690

4,0760

4,0665

4,0750

4,0820

Aug'23

4,0035

4,0855

4,0035

4,0845

4,0295

Sep'23

4,0690

4,0750

4,0685

4,0750

4,0830

Oct'23

4,0635

4,0865

4,0180

4,0865

4,0335

Nov'23

4,0820

4,0870

4,0205

4,0870

4,0350

Dec'23

4,0415

4,0880

3,9970

4,0830

4,0320

Jan'24

4,0445

4,0850

4,0205

4,0850

4,0345

Feb'24

4,0435

4,0840

4,0210

4,0835

4,0335

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2015,6

2015,6

2015,6

2015,6

2010,9

May'23

2019,5

2024,6

2019,5

2024,6

2015,7

Jun'23

2029,5

2034,0

2028,3

2033,6

2024,9

Aug'23

2048,2

2052,3

2046,9

2051,8

2043,3

Oct'23

2065,5

2065,5

2065,5

2065,5

2061,7

Dec'23

2085,6

2085,6

2085,6

2085,6

2079,7

Feb'24

2100,2

2106,6

2088,6

2096,6

2090,2

Apr'24

2112,7

2112,7

2112,7

2112,7

2106,3

Jun'24

2128,6

2128,6

2128,6

2128,6

2121,7

Aug'24

2142,4

2142,4

2142,4

2142,4

2135,0

Oct'24

2154,6

2154,6

2154,6

2154,6

2147,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1452,60

1452,60

1452,60

1452,60

1440,30

May'23

1463,90

1463,90

1463,90

1463,90

1451,60

Jun'23

1462,00

1463,50

1459,50

1460,50

1455,90

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1452,00

1476,50

1452,00

1470,30

1454,60

Dec'23

1486,00

1492,00

1485,00

1485,80

1472,00

Mar'24

1503,30

1503,30

1503,30

1503,30

1487,60

Jun'24

1514,50

1514,50

1514,50

1514,50

1498,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1018,0

1018,0

1018,0

1018,0

995,6

May'23

1011,0

1025,6

1011,0

1025,6

1003,2

Jun'23

1035,6

1035,6

1035,6

1035,6

1013,2

Jul'23

1029,1

1031,0

1027,9

1029,0

1027,5

Oct'23

1037,8

1037,8

1037,0

1037,0

1034,8

Jan'24

1026,8

1044,3

1026,8

1039,8

1017,7

Apr'24

1044,1

1044,1

1044,1

1044,1

1022,0

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,165

25,585

25,165

25,404

25,131

May'23

25,630

25,695

25,595

25,660

25,458

Jun'23

25,715

25,715

25,710

25,710

25,563

Jul'23

25,825

25,910

25,820

25,860

25,676

Sep'23

26,080

26,090

26,070

26,090

25,888

Dec'23

26,365

26,365

26,360

26,360

26,170

Jan'24

26,281

26,281

26,281

26,281

26,039

Mar'24

26,395

26,495

26,255

26,478

26,231

May'24

26,715

26,770

26,671

26,671

26,424

Jul'24

26,811

26,811

26,811

26,811

26,564

Sep'24

26,970

26,970

26,970

26,970

26,723


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts