Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

398,35

+0,70

+0,18%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.006,90

+3,10

+0,15%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,01

+0,10

+0,39%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

998,06

+0,74

+0,07%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.426,71

+3,16

+0,22%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,9885

3,9980

3,9780

3,9865

4,0260

May'23

3,9870

3,9980

3,9815

3,9855

3,9765

Jun'23

3,9960

3,9985

3,9960

3,9985

3,9795

Jul'23

3,9950

4,0045

3,9880

3,9915

3,9835

Aug'23

4,0165

4,0195

3,9760

3,9870

4,0245

Sep'23

4,0040

4,0095

3,9990

4,0075

3,9885

Oct'23

4,0005

4,0290

3,9930

3,9930

4,0275

Nov'23

3,9950

4,0310

3,9950

3,9950

4,0295

Dec'23

4,0050

4,0055

4,0045

4,0055

3,9910

Jan'24

3,9905

4,0290

3,9905

3,9935

4,0275

Feb'24

3,9835

4,0280

3,9835

3,9930

4,0270

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1991,4

1991,4

1991,4

1991,4

1989,1

May'23

1996,7

2001,1

1996,6

1998,2

1994,8

Jun'23

2007,0

2010,6

2005,7

2006,3

2003,8

Aug'23

2025,0

2028,5

2023,9

2025,0

2021,8

Oct'23

2043,3

2046,0

2043,2

2046,0

2039,5

Dec'23

2059,6

2063,4

2059,6

2060,9

2056,8

Feb'24

2079,9

2082,2

2073,1

2073,4

2094,7

Apr'24

2103,4

2103,4

2088,5

2088,5

2110,5

Jun'24

2103,6

2103,6

2103,6

2103,6

2125,3

Aug'24

2116,4

2116,4

2116,4

2116,4

2138,1

Oct'24

2128,2

2128,2

2128,2

2128,2

2149,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1404,30

1404,30

1404,30

1404,30

1459,10

May'23

1415,60

1415,60

1415,60

1415,60

1470,40

Jun'23

1413,50

1423,00

1413,50

1417,00

1407,60

Sep'23

1470,00

1470,00

1418,00

1418,20

1473,10

Dec'23

1451,50

1451,50

1435,80

1435,80

1490,90

Mar'24

1448,80

1448,80

1448,80

1448,80

1503,90

Jun'24

1460,00

1460,00

1460,00

1460,00

1515,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

993,1

993,1

993,1

993,1

1006,9

May'23

989,4

1002,5

989,4

1001,0

1014,9

Jun'23

1011,0

1011,0

1011,0

1011,0

1024,9

Jul'23

1003,5

1006,7

1003,2

1004,5

1002,9

Oct'23

1012,4

1012,4

1012,4

1012,4

1010,1

Jan'24

1025,1

1034,0

1015,0

1015,0

1029,1

Apr'24

1019,3

1019,3

1019,3

1019,3

1033,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

24,960

24,960

24,960

24,960

24,846

May'23

25,015

25,075

24,990

25,015

24,912

Jun'23

25,100

25,200

25,015

25,020

25,198

Jul'23

25,210

25,280

25,210

25,220

25,126

Sep'23

25,420

25,435

25,420

25,430

25,500

Dec'23

25,730

25,730

25,710

25,710

25,803

Jan'24

25,746

25,746

25,746

25,746

25,921

Mar'24

26,080

26,080

25,895

25,934

26,086

May'24

26,155

26,175

26,123

26,123

26,257

Jul'24

26,262

26,262

26,262

26,262

26,390

Sep'24

26,421

26,421

26,421

26,421

26,549


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts