Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

401,90

+0,35

+0,09%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.014,80

-11,60

-0,57%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,02

-0,08

-0,31%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.008,60

-3,20

-0,32%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.473,15

+3,09

+0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0370

4,0370

3,9975

4,0260

3,9980

May'23

4,0180

4,0300

4,0120

4,0130

4,0155

Jun'23

4,0205

4,0205

4,0205

4,0205

4,0175

Jul'23

4,0220

4,0335

4,0200

4,0200

4,0205

Aug'23

3,9990

4,0285

3,9990

4,0245

3,9960

Sep'23

4,0315

4,0315

4,0315

4,0315

4,0240

Oct'23

4,0240

4,0275

4,0065

4,0275

4,0000

Nov'23

4,0295

4,0295

4,0295

4,0295

4,0015

Dec'23

4,0255

4,0255

4,0255

4,0255

4,0250

Jan'24

4,0100

4,0275

4,0000

4,0275

3,9995

Feb'24

4,0135

4,0270

4,0010

4,0270

3,9995

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2000,0

2006,6

1995,1

2006,5

2011,9

May'23

2003,6

2011,2

1999,8

2005,3

2017,4

Jun'23

2008,6

2021,5

2005,1

2013,7

2026,4

Aug'23

2032,2

2039,4

2023,6

2032,0

2044,4

Oct'23

2050,0

2050,0

2049,1

2049,3

2061,9

Dec'23

2059,6

2072,7

2059,6

2065,0

2078,4

Feb'24

2099,0

2099,0

2090,1

2094,7

2103,5

Apr'24

2103,4

2103,4

2103,4

2103,4

2110,5

Jun'24

2125,3

2125,3

2125,3

2125,3

2133,8

Aug'24

2131,8

2138,1

2131,8

2138,1

2146,8

Oct'24

2146,7

2149,9

2146,7

2149,9

2158,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1459,10

1459,10

1459,10

1459,10

1422,00

May'23

1470,40

1470,40

1470,40

1470,40

1433,30

Jun'23

1462,50

1468,00

1460,50

1465,00

1462,40

Sep'23

1438,00

1477,50

1430,00

1473,10

1435,30

Dec'23

1453,00

1490,90

1453,00

1490,90

1454,50

Mar'24

1503,90

1503,90

1503,90

1503,90

1467,50

Jun'24

1515,10

1515,10

1515,10

1515,10

1478,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

999,4

1006,9

999,4

1006,9

997,5

May'23

1014,9

1014,9

1014,9

1014,9

1005,5

Jun'23

1024,9

1024,9

1024,9

1024,9

1015,5

Jul'23

1012,5

1022,2

1010,0

1014,5

1016,8

Oct'23

1029,0

1029,0

1021,3

1023,1

1023,9

Jan'24

1025,1

1026,9

1025,1

1026,9

1029,1

Apr'24

1033,4

1033,4

1033,4

1033,4

1024,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

24,670

25,030

24,670

25,025

24,963

May'23

24,910

25,140

24,775

24,985

25,093

Jun'23

25,100

25,200

25,100

25,200

25,198

Jul'23

25,230

25,300

25,000

25,195

25,299

Sep'23

25,400

25,505

25,200

25,410

25,500

Dec'23

25,750

25,815

25,600

25,705

25,803

Jan'24

25,921

25,921

25,921

25,921

25,868

Mar'24

25,965

26,086

25,880

26,086

26,032

May'24

26,257

26,257

26,257

26,257

26,205

Jul'24

26,390

26,390

26,390

26,390

26,337

Sep'24

26,549

26,549

26,549

26,549

26,496


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts