Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

399,05

+0,40

+0,10%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.034,80

-0,80

-0,04%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,94

-0,10

-0,37%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.002,73

-0,57

-0,06%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.432,03

-0,04

0,00%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,9790

3,9980

3,9580

3,9980

3,9835

May'23

3,9825

3,9935

3,9815

3,9915

3,9865

Jun'23

3,9920

3,9920

3,9910

3,9910

3,9890

Jul'23

3,9900

3,9980

3,9900

3,9980

3,9915

Aug'23

3,9990

3,9990

3,9990

3,9990

3,9960

Sep'23

3,9975

4,0015

3,9975

4,0015

3,9955

Oct'23

3,9745

4,0000

3,9665

4,0000

3,9890

Nov'23

3,9915

4,0020

3,9700

4,0015

3,9920

Dec'23

3,9975

3,9975

3,9975

3,9975

3,9970

Jan'24

3,9740

3,9995

3,9675

3,9995

3,9905

Feb'24

3,9995

3,9995

3,9695

3,9995

3,9910

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2022,2

2023,3

2022,2

2023,3

2020,9

May'23

2028,4

2028,6

2025,7

2025,9

2026,8

Jun'23

2037,1

2037,7

2034,3

2034,7

2035,6

Aug'23

2055,0

2055,4

2052,4

2053,1

2053,6

Oct'23

2075,2

2082,8

2062,4

2071,0

2074,1

Dec'23

2092,4

2101,0

2079,2

2087,5

2091,4

Feb'24

2112,6

2114,7

2103,5

2103,5

2108,1

Apr'24

2122,8

2123,3

2118,8

2119,1

2123,5

Jun'24

2140,5

2140,5

2133,8

2133,8

2138,7

Aug'24

2153,2

2153,2

2146,8

2146,8

2151,9

Oct'24

2158,9

2158,9

2158,9

2158,9

2164,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1422,00

1422,00

1422,00

1422,00

1452,40

May'23

1433,30

1433,30

1433,30

1433,30

1463,70

Jun'23

1423,00

1425,50

1417,00

1423,00

1425,30

Sep'23

1460,00

1460,00

1430,00

1435,30

1466,00

Dec'23

1453,00

1453,00

1453,00

1453,00

1454,50

Mar'24

1467,50

1467,50

1467,50

1467,50

1498,70

Jun'24

1478,70

1478,70

1478,70

1478,70

1509,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

999,4

999,4

999,4

999,4

997,5

May'23

1021,5

1024,0

1005,5

1005,5

1027,1

Jun'23

1015,5

1015,5

1015,5

1015,5

1037,1

Jul'23

1009,2

1012,1

1008,2

1010,1

1007,4

Oct'23

1017,9

1019,4

1017,7

1017,7

1015,1

Jan'24

1020,4

1020,4

1020,4

1020,4

1040,2

Apr'24

1024,7

1024,7

1024,7

1024,7

1044,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,115

25,145

24,790

24,963

25,022

May'23

25,090

25,100

24,930

24,930

25,037

Jun'23

25,190

25,190

25,170

25,170

25,143

Jul'23

25,295

25,305

25,140

25,140

25,248

Sep'23

25,565

25,660

25,235

25,454

25,507

Dec'23

25,785

25,785

25,785

25,785

25,752

Jan'24

25,868

25,868

25,868

25,868

25,916

Mar'24

25,940

26,100

25,935

26,032

26,060

May'24

26,205

26,205

26,205

26,205

26,222

Jul'24

26,337

26,337

26,337

26,337

26,354

Sep'24

26,496

26,496

26,496

26,496

26,513


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts