Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

397,00

-0,10

-0,03%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.037,80

-0,40

-0,02%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,19

+0,09

+0,35%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.023,50

+1,92

+0,19%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.461,86

-5,16

-0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

3,9790

3,9835

3,9790

3,9835

3,9835

May'23

3,9740

3,9790

3,9670

3,9675

3,9710

Jun'23

3,9820

3,9820

3,9750

3,9750

3,9750

Jul'23

3,9800

3,9855

3,9750

3,9775

3,9790

Aug'23

4,0645

4,0645

3,9730

3,9835

4,0590

Sep'23

3,9850

3,9865

3,9815

3,9825

3,9845

Oct'23

4,0705

4,0710

3,9805

3,9890

4,0635

Nov'23

3,9810

4,0710

3,9810

3,9920

4,0670

Dec'23

4,0675

4,0850

3,9650

3,9875

4,0630

Jan'24

3,9905

4,0690

3,9835

3,9905

4,0660

Feb'24

3,9855

4,0685

3,9855

3,9910

4,0665

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2022,1

2024,1

2021,9

2022,0

2022,2

May'23

2030,0

2030,4

2027,9

2027,9

2029,4

Jun'23

2038,2

2040,3

2036,2

2037,7

2038,2

Aug'23

2056,3

2057,8

2054,7

2055,7

2056,2

Oct'23

2037,0

2077,2

2031,0

2074,1

2036,5

Dec'23

2092,4

2092,4

2091,5

2091,5

2091,4

Feb'24

2066,9

2108,9

2066,9

2108,1

2071,1

Apr'24

2081,9

2123,8

2081,9

2123,5

2087,6

Jun'24

2132,4

2138,7

2132,4

2138,7

2102,8

Aug'24

2113,0

2151,9

2113,0

2151,9

2116,0

Oct'24

2154,1

2164,3

2154,1

2164,3

2128,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1452,40

1452,40

1452,40

1452,40

1456,00

May'23

1463,70

1463,70

1463,70

1463,70

1467,30

Jun'23

1462,50

1463,50

1453,00

1458,00

1455,70

Sep'23

1462,50

1494,00

1449,50

1466,00

1468,80

Dec'23

1483,50

1500,00

1473,00

1485,70

1483,70

Mar'24

1498,70

1498,70

1498,70

1498,70

1496,70

Jun'24

1509,90

1509,90

1509,90

1509,90

1507,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1016,8

1016,8

1016,8

1016,8

1018,7

May'23

1027,1

1027,1

1027,1

1027,1

994,5

Jun'23

1037,1

1037,1

1037,1

1037,1

1004,5

Jul'23

1029,7

1031,3

1027,7

1031,3

1029,0

Oct'23

1035,0

1036,4

1035,0

1036,4

1035,4

Jan'24

1032,5

1040,2

1032,5

1040,2

1008,8

Apr'24

1044,5

1044,5

1044,5

1044,5

1013,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,115

25,115

25,115

25,115

25,022

May'23

25,175

25,200

25,125

25,175

25,101

Jun'23

25,235

25,280

25,235

25,280

25,201

Jul'23

25,375

25,405

25,340

25,405

25,306

Sep'23

25,565

25,565

25,560

25,560

25,507

Dec'23

25,860

25,860

25,860

25,860

25,800

Jan'24

25,916

25,916

25,916

25,916

24,822

Mar'24

26,000

26,090

26,000

26,060

24,957

May'24

26,222

26,222

26,222

26,222

25,106

Jul'24

26,354

26,354

26,354

26,354

25,237

Sep'24

26,513

26,513

26,513

26,513

25,396


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts