Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

404,25

-0,30

-0,07%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.999,30

-1,10

-0,05%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,05

+0,03

+0,12%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

991,48

-0,68

-0,07%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.465,78

+0,88

+0,06%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0660

4,0660

4,0535

4,0535

4,0595

May'23

4,0530

4,0530

4,0415

4,0415

4,0455

Jun'23

4,0480

4,0480

4,0480

4,0480

4,0985

Jul'23

4,0595

4,0605

4,0510

4,0510

4,0545

Aug'23

4,0645

4,0645

4,0645

4,0645

4,0590

Sep'23

4,0660

4,0660

4,0600

4,0605

4,0600

Oct'23

4,0705

4,0710

4,0705

4,0710

4,0635

Nov'23

4,0670

4,0670

4,0670

4,0670

4,1125

Dec'23

4,0675

4,0675

4,0630

4,0630

4,0630

Jan'24

4,0660

4,0660

4,0660

4,0660

4,1110

Feb'24

4,0665

4,0665

4,0665

4,0665

4,1110

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1984,6

1984,6

1984,5

1984,5

1983,9

May'23

1993,2

1993,2

1991,4

1991,9

1991,3

Jun'23

2001,3

2002,5

1999,1

1999,5

2000,4

Aug'23

2019,8

2019,9

2017,2

2017,2

2018,5

Oct'23

2037,0

2037,0

2037,0

2037,0

2021,8

Dec'23

2054,4

2055,2

2054,4

2055,2

2054,1

Feb'24

2064,0

2076,7

2063,7

2071,1

2056,6

Apr'24

2064,4

2092,0

2064,4

2087,6

2072,0

Jun'24

2101,7

2102,8

2101,7

2102,8

2087,2

Aug'24

2114,7

2116,0

2114,7

2116,0

2100,4

Oct'24

2109,0

2128,4

2100,7

2128,4

2112,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1456,00

1456,00

1456,00

1456,00

1466,00

May'23

1467,30

1467,30

1467,30

1467,30

1477,30

Jun'23

1458,50

1465,00

1458,00

1465,00

1458,00

Sep'23

1462,00

1501,00

1460,50

1468,80

1478,50

Dec'23

1483,70

1483,70

1483,70

1483,70

1493,80

Mar'24

1496,70

1496,70

1496,70

1496,70

1506,80

Jun'24

1507,90

1507,90

1507,90

1507,90

1518,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

985,0

989,2

985,0

986,9

994,1

May'23

994,5

994,5

994,5

994,5

1001,2

Jun'23

1004,5

1004,5

1004,5

1004,5

1011,2

Jul'23

998,9

1000,1

996,7

997,3

996,4

Oct'23

1004,5

1004,5

1003,9

1003,9

1003,7

Jan'24

1008,8

1008,8

1008,8

1008,8

1013,5

Apr'24

1013,0

1013,0

1013,0

1013,0

1017,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

23,725

24,070

23,695

23,941

24,076

May'23

24,105

24,115

24,040

24,060

24,021

Jun'23

24,050

24,420

24,050

24,118

24,248

Jul'23

24,300

24,310

24,255

24,255

24,220

Sep'23

24,460

24,490

24,460

24,490

24,424

Dec'23

24,965

24,975

24,445

24,714

24,851

Jan'24

24,822

24,822

24,822

24,822

24,955

Mar'24

24,940

25,060

24,940

24,957

25,085

May'24

25,106

25,106

25,106

25,106

25,234

Jul'24

25,237

25,237

25,237

25,237

25,365

Sep'24

25,396

25,396

25,396

25,396

25,524


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts