Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

401,55

+2,90

+0,73%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.026,40

-9,20

-0,45%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,09

+0,06

+0,22%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.011,80

-0,10

-0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.470,06

+0,28

+0,02%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0370

4,0370

3,9975

4,0260

3,9980

May'23

3,9825

4,0315

3,9710

4,0155

3,9865

Jun'23

3,9920

4,0320

3,9780

4,0175

3,9890

Jul'23

3,9900

4,0355

3,9770

4,0205

3,9915

Aug'23

3,9990

4,0285

3,9990

4,0245

3,9960

Sep'23

3,9975

4,0350

3,9865

4,0240

3,9955

Oct'23

4,0240

4,0275

4,0065

4,0275

4,0000

Nov'23

4,0295

4,0295

4,0295

4,0295

4,0015

Dec'23

3,9975

4,0355

3,9885

4,0250

3,9970

Jan'24

4,0100

4,0275

4,0000

4,0275

3,9995

Feb'24

4,0135

4,0270

4,0010

4,0270

3,9995

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2022,2

2023,3

2005,0

2011,9

2020,9

May'23

2028,4

2028,6

2007,9

2017,4

2026,8

Jun'23

2037,1

2037,7

2016,5

2026,4

2035,6

Aug'23

2055,0

2055,4

2034,6

2044,4

2053,6

Oct'23

2066,0

2071,2

2053,6

2061,9

2071,0

Dec'23

2083,9

2089,3

2070,0

2078,4

2087,5

Feb'24

2099,0

2099,0

2090,1

2094,7

2103,5

Apr'24

2106,0

2110,9

2106,0

2110,5

2119,1

Jun'24

2125,3

2125,3

2125,3

2125,3

2133,8

Aug'24

2131,8

2138,1

2131,8

2138,1

2146,8

Oct'24

2146,7

2149,9

2146,7

2149,9

2158,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1459,10

1459,10

1459,10

1459,10

1422,00

May'23

1470,40

1470,40

1470,40

1470,40

1433,30

Jun'23

1423,00

1468,00

1408,00

1462,40

1425,30

Sep'23

1438,00

1477,50

1430,00

1473,10

1435,30

Dec'23

1453,00

1490,90

1453,00

1490,90

1454,50

Mar'24

1503,90

1503,90

1503,90

1503,90

1467,50

Jun'24

1515,10

1515,10

1515,10

1515,10

1478,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

999,4

1006,9

999,4

1006,9

997,5

May'23

1014,9

1014,9

1014,9

1014,9

1005,5

Jun'23

1024,9

1024,9

1024,9

1024,9

1015,5

Jul'23

1009,2

1021,7

1004,3

1016,8

1007,4

Oct'23

1017,9

1028,1

1012,6

1023,9

1015,1

Jan'24

1029,1

1029,1

1029,1

1029,1

1020,4

Apr'24

1033,4

1033,4

1033,4

1033,4

1024,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

24,670

25,030

24,670

25,025

24,963

May'23

25,090

25,175

24,695

25,093

25,037

Jun'23

25,190

25,205

24,890

25,198

25,143

Jul'23

25,295

25,385

24,905

25,299

25,248

Sep'23

25,280

25,560

25,165

25,500

25,454

Dec'23

25,785

25,840

25,395

25,803

25,752

Jan'24

25,921

25,921

25,921

25,921

25,868

Mar'24

25,965

26,086

25,880

26,086

26,032

May'24

26,257

26,257

26,257

26,257

26,205

Jul'24

26,390

26,390

26,390

26,390

26,337

Sep'24

26,549

26,549

26,549

26,549

26,496


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts