Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

403,00

+1,05

+0,26%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.022,90

+3,90

+0,19%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,41

+0,22

+0,87%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.003,44

+5,17

+0,52%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.461,43

+3,37

+0,23%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,0410

4,0410

4,0245

4,0245

3,9865

May'23

4,0295

4,0370

4,0280

4,0280

4,0195

Jun'23

4,0350

4,0350

4,0350

4,0350

4,0225

Jul'23

4,0340

4,0410

4,0330

4,0350

4,0260

Aug'23

4,0250

4,0310

4,0245

4,0295

3,9870

Sep'23

4,0395

4,0405

4,0380

4,0380

4,0300

Oct'23

4,0335

4,0450

4,0335

4,0335

3,9930

Nov'23

4,0350

4,0475

4,0350

4,0350

3,9950

Dec'23

4,0415

4,0430

4,0415

4,0415

4,0320

Jan'24

4,0445

4,0445

4,0445

4,0445

4,0345

Feb'24

4,0435

4,0435

4,0435

4,0435

4,0335

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2005,2

2006,9

2005,2

2006,9

2004,8

May'23

2010,0

2015,6

2009,9

2015,6

2010,0

Jun'23

2019,1

2025,1

2018,4

2025,0

2019,0

Aug'23

2037,1

2043,0

2036,9

2043,0

2037,3

Oct'23

2056,3

2061,0

2056,3

2061,0

2055,4

Dec'23

2074,1

2078,4

2074,1

2078,4

2073,3

Feb'24

2085,0

2092,1

2085,0

2090,2

2073,4

Apr'24

2106,6

2106,8

2106,3

2106,3

2088,5

Jun'24

2121,7

2121,7

2121,7

2121,7

2103,6

Aug'24

2135,0

2135,0

2135,0

2135,0

2116,4

Oct'24

2147,2

2147,2

2147,2

2147,2

2128,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1440,30

1440,30

1440,30

1440,30

1404,30

May'23

1451,60

1451,60

1451,60

1451,60

1415,60

Jun'23

1443,50

1448,00

1443,50

1446,50

1443,60

Sep'23

1439,00

1468,00

1435,50

1454,60

1418,20

Dec'23

1478,00

1481,00

1472,00

1472,00

1435,80

Mar'24

1487,60

1487,60

1487,60

1487,60

1448,80

Jun'24

1498,80

1498,80

1498,80

1498,80

1460,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

996,5

998,0

995,6

995,6

993,1

May'23

996,5

1003,2

996,5

1003,2

1001,0

Jun'23

1013,2

1013,2

1013,2

1013,2

1011,0

Jul'23

1005,5

1008,7

1004,1

1008,5

1005,1

Oct'23

1012,0

1013,3

1012,0

1013,3

1012,5

Jan'24

1020,9

1026,0

1017,7

1017,7

1015,0

Apr'24

1022,0

1022,0

1022,0

1022,0

1019,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

24,960

25,160

24,960

25,131

24,846

May'23

25,185

25,430

25,175

25,425

25,186

Jun'23

25,195

25,390

25,100

25,296

25,020

Jul'23

25,395

25,645

25,395

25,645

25,405

Sep'23

25,780

25,780

25,780

25,780

25,340

Dec'23

25,930

26,125

25,930

26,125

25,635

Jan'24

26,039

26,039

26,039

26,039

25,746

Mar'24

26,085

26,280

26,085

26,231

25,934

May'24

26,440

26,470

26,424

26,424

26,123

Jul'24

26,564

26,564

26,564

26,564

26,262

Sep'24

26,723

26,723

26,723

26,723

26,421


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts