Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

413,70

+1,30

+0,32%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.059,20

+3,90

+0,19%

Tháng 6/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

26,11

+0,18

+0,69%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.057,57

+5,31

+0,50%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.515,88

+4,81

+0,32%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

4,1000

4,1345

4,1000

4,1240

4,0845

May'23

4,1285

4,1410

4,1215

4,1365

4,1240

Jun'23

4,1230

4,1320

4,1230

4,1320

4,1190

Jul'23

4,1265

4,1375

4,1195

4,1340

4,1205

Aug'23

4,1150

4,1205

4,1140

4,1205

4,0845

Sep'23

4,1215

4,1340

4,1200

4,1340

4,1200

Oct'23

4,1305

4,1305

4,0790

4,1235

4,0865

Nov'23

4,1345

4,1345

4,0795

4,1240

4,0870

Dec'23

4,1220

4,1305

4,1205

4,1305

4,1195

Jan'24

4,1210

4,1210

4,0785

4,1210

4,0850

Feb'24

4,1195

4,1195

4,0780

4,1195

4,0835

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2041,0

2041,0

2041,0

2041,0

2041,3

May'23

2044,9

2050,3

2043,8

2049,1

2045,8

Jun'23

2054,7

2059,7

2053,0

2058,4

2055,3

Jul'23

-

-

-

-

-

Aug'23

2073,1

2077,5

2072,4

2076,5

2073,8

Oct'23

2091,0

2091,0

2091,0

2091,0

2092,3

Dec'23

2108,8

2113,1

2108,8

2113,1

2110,1

Feb'24

2110,0

2130,0

2110,0

2127,1

2096,6

Apr'24

2143,0

2143,4

2143,0

2143,4

2112,7

Jun'24

2144,8

2161,5

2142,6

2159,3

2128,6

Aug'24

2173,1

2173,1

2173,1

2173,1

2142,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1492,30

1492,30

1492,30

1492,30

1452,60

May'23

1503,60

1503,60

1503,60

1503,60

1463,90

Jun'23

1513,50

1517,50

1505,00

1513,00

1495,60

Jul'23

-

-

-

-

-

Sep'23

1473,50

1529,50

1470,00

1509,70

1470,30

Dec'23

1515,50

1554,00

1513,50

1525,00

1485,80

Mar'24

1542,50

1542,50

1542,50

1542,50

1503,30

Jun'24

1553,70

1553,70

1553,70

1553,70

1514,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

1043,0

1056,1

1043,0

1056,1

1018,0

May'23

1087,6

1087,6

1063,6

1063,6

1025,6

Jun'23

1073,6

1073,6

1073,6

1073,6

1035,6

Jul'23

1062,1

1068,1

1061,5

1066,6

1065,5

Oct'23

1074,1

1074,1

1074,1

1074,1

1034,8

Jan'24

1045,0

1079,6

1045,0

1076,6

1039,8

Apr'24

1080,9

1080,9

1080,9

1080,9

1044,1

Jul'24

-

-

-

-

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

25,540

25,950

25,540

25,874

25,404

May'23

25,970

26,135

25,925

26,105

25,925

Jun'23

26,075

26,150

26,075

26,150

26,035

Jul'23

26,195

26,350

26,150

26,340

26,143

Sep'23

26,400

26,400

26,400

26,400

26,360

Dec'23

26,670

26,740

26,670

26,740

26,667

Jan'24

26,875

26,875

26,778

26,778

26,281

Mar'24

26,625

27,000

26,625

26,982

26,478

May'24

27,195

27,245

27,184

27,184

26,671

Jul'24

27,324

27,324

27,324

27,324

26,811

Sep'24

27,483

27,483

27,483

27,483

26,970


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts